Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.86
0.86
O
2.75
0.76
0.76
U
2.75
1.00
1.00
1
5.30
5.30
X
4.15
4.15
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Wuhan Three Towns
Aleksa Vukanovic 1 - 0
Kiến tạo: Yang Yilin
Kiến tạo: Yang Yilin
10'
24'
1 - 1 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Kiến tạo: Deng Hanwen
Kiến tạo: Deng Hanwen
Liao JunJian
28'
Li Junfeng
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
29'
37'
1 - 2 Xie PengFei
Kiến tạo: Davidson
Kiến tạo: Davidson
55'
Ren Hang
Chisom Egbuchulam
Ra sân: Aleksa Vukanovic
Ra sân: Aleksa Vukanovic
75'
Li Shuai
Ra sân: Shi Liang
Ra sân: Shi Liang
75'
80'
Davidson
83'
Ademilson Braga Bispo Jr
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
83'
Chao He
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Xie PengFei
83'
Xu Haoyang
Ra sân: Gao Zhunyi
Ra sân: Gao Zhunyi
90'
Duan Yunzi
Ra sân: Nicolae Stanciu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Wuhan Three Towns
Giao bóng trước
6
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
5
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
454
Số đường chuyền
319
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
11
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
7
13
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
113
Pha tấn công
96
79
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Wuhan Three Towns
3-4-3
22
Yu
17
Yang
20
Dugalic
6
JunJian
21
Wei
27
Kosovic
13
Liang
19
Yilin
25
Henrique
10
Hongbo
9
Vukanovic
1
Fei
3
Santos
18
Yiming
23
Hang
25
Hanwen
12
Xiaobin
43
Stanciu
20
Zhunyi
30
PengFei
13
Marcao
11
Davidson
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Mai Gaoling
1
Liu Sheng
33
Liang Huo
18
Li Junfeng
3
Wen Junjie
2
Chen Guokang
37
Li Shuai
30
Cui Wei
23
Chisom Egbuchulam
11
Liang Xueming
8
Yang Chaosheng
16
Yin Congyao
12
Wuhan Three Towns
35
Yusup Ali Wahaf
16
Yang Kuo
32
Lv Hai Dong
19
Zhang WenTao
2
Xiong Fei
10
Sang Yifei
8
Deng Zhuo Xiang
33
He Tongshuai
37
Xu Haoyang
6
Duan Yunzi
21
Chao He
7
Ademilson Braga Bispo Jr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
7
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
13
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
Wuhan Three Towns (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
5
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
5
4