Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.00
1.00
O
3
0.91
0.91
U
3
0.95
0.95
1
1.69
1.69
X
3.80
3.80
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
1.25
0.94
0.94
U
1.25
0.96
0.96
Diễn biến chính
Melbourne City
Phút
Melbourne Victory
12'
0 - 1 Francesco Margiotta
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
Conor Metcalfe
36'
39'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
Jamie MacLaren 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Nabbout
Kiến tạo: Andrew Nabbout
60'
Andrew Nabbout 2 - 1
Kiến tạo: Marco Tilio
Kiến tạo: Marco Tilio
63'
Rostyn Griffiths
Ra sân: Nuno Reis
Ra sân: Nuno Reis
66'
70'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Francesco Margiotta
Ra sân: Francesco Margiotta
71'
Robbie Kruse
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
79'
Nishan Velupillay
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
79'
Stefan Nigro
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
82'
2 - 2 Nicholas DAgostino
Kiến tạo: Ivan Kelava
Kiến tạo: Ivan Kelava
Aiden ONeill
84'
Scott Galloway
Ra sân: Andrew Nabbout
Ra sân: Andrew Nabbout
84'
Florin Berenguer
86'
Jamie MacLaren
90'
Scott Jamieson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne City
Melbourne Victory
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
6
10
Sút Phạt
20
58%
Kiểm soát bóng
42%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
552
Số đường chuyền
398
19
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
25
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
8
25
Cản phá thành công
15
19
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
2
143
Pha tấn công
89
53
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Melbourne City
4-2-3-1
Melbourne Victory
4-2-3-1
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
13
Atkinson
18
Metcalfe
8
ONeill
15
Nabbout
10
Berenguer
23
Tilio
9
MacLaren
20
Kelava
2
Geria
5
Spiranovic
21
Miranda
6
Broxham
8
Brillante
4
Marchan
23
Rojas
22
Brimmer
11
Folami
9
Margiotta
Đội hình dự bị
Melbourne City
Matthew Sutton
33
Rostyn Griffiths
5
Scott Galloway
2
Anthony Lesiotis
39
Raphael Borges Rodrigues
35
Stefan Colakovski
17
Manuel Pucciarelli
20
Melbourne Victory
19
Jerrad Tyson
16
Stefan Nigro
14
Jay Barnett
7
Christopher Oikonomidis
10
Robbie Kruse
24
Nishan Velupillay
18
Nicholas DAgostino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
52%
21.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0