Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.01
1.01
+1.75
0.91
0.91
O
3.25
1.05
1.05
U
3.25
0.85
0.85
1
1.25
1.25
X
5.50
5.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.88
0.88
O
1.25
0.85
0.85
U
1.25
1.05
1.05
Diễn biến chính
Melbourne City
Phút
Perth Glory
Florin Berenguer 1 - 0
Kiến tạo: Mathew Leckie
Kiến tạo: Mathew Leckie
8'
Mathew Leckie 2 - 0
Kiến tạo: Conor Metcalfe
Kiến tạo: Conor Metcalfe
29'
31'
2 - 1 Bruno Fornaroli
Kiến tạo: Kosuke Ota
Kiến tạo: Kosuke Ota
41'
Brandon Oneill
Marco Tilio
Ra sân: Mathew Leckie
Ra sân: Mathew Leckie
43'
56'
2 - 2 Callum Timmins
Kiến tạo: Jack Clisby
Kiến tạo: Jack Clisby
Stefan Colakovski
Ra sân: Rostyn Griffiths
Ra sân: Rostyn Griffiths
62'
63'
Adrian Sardinero Corpa
Ra sân: Daniel Stynes
Ra sân: Daniel Stynes
66'
Giordano Colli
Ra sân: Callum Timmins
Ra sân: Callum Timmins
76'
Ciaran Bramwell
Ra sân: Jack Clisby
Ra sân: Jack Clisby
76'
Adam Zimarino
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Ra sân: Nicholas Fitzgerald
Taras Gomulka
Ra sân: Andrew Nabbout
Ra sân: Andrew Nabbout
80'
Scott Jamieson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne City
Perth Glory
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
4
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
674
Số đường chuyền
441
11
Phạm lỗi
4
19
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
22
6
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
22
10
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
2
98
Pha tấn công
70
80
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Melbourne City
4-3-3
Perth Glory
4-2-3-1
1
Glover
3
Jamieson
22
Good
4
Reis
6
Jenkinson
10
Berenguer
5
Griffiths
18
Metcalfe
7
Leckie
9
MacLaren
15
Nabbout
33
Reddy
21
Burke-Gilroy
5
Aspropotamitis
29
Lachman
8
Ota
19
Timmins
13
Oneill
11
Fitzgerald
18
Stynes
14
Clisby
9
Fornaroli
Đội hình dự bị
Melbourne City
Matthew Sutton
33
Kerrin Stokes
36
Tsubasa Endoh
14
Taras Gomulka
16
Marco Tilio
23
Stefan Colakovski
17
Manuel Pucciarelli
20
Perth Glory
12
Cameron Cook
16
Darko Stanojevic
26
Giordano Colli
6
Osama Malik
43
Adam Zimarino
7
Adrian Sardinero Corpa
38
Ciaran Bramwell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
3
6.33
Phạt góc
6
3.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
7.33
57%
Kiểm soát bóng
42.67%
21.33
Phạm lỗi
16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
Perth Glory (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0