Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
3
0.98
0.98
U
3
0.88
0.88
1
2.55
2.55
X
3.30
3.30
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Adelaide United
20'
Javier Lopez Rodriguez
Jake Brimmer
24'
Jake Brimmer 1 - 0
29'
35'
1 - 1 Stefan Mauk
Kiến tạo: Javier Lopez Rodriguez
Kiến tạo: Javier Lopez Rodriguez
Aaron Anderson
47'
Storm Roux
54'
Luis Lawrie Lattanzio
Ra sân: Rudy Gestede
Ra sân: Rudy Gestede
56'
56'
Kusini Yengi
Ra sân: Alhassan Toure
Ra sân: Alhassan Toure
62'
1 - 2 Kusini Yengi
Brandon Lauton
Ra sân: Gbenga Tai Folami
Ra sân: Gbenga Tai Folami
63'
Leigh Michael Broxham
68'
Zaydan Bello
Ra sân: Aaron Anderson
Ra sân: Aaron Anderson
75'
77'
1 - 3 Stefan Mauk
Kiến tạo: Kusini Yengi
Kiến tạo: Kusini Yengi
89'
Pacifique Niyongabire
Ra sân: Ben Halloran
Ra sân: Ben Halloran
89'
Joe Caletti
Ra sân: Stefan Mauk
Ra sân: Stefan Mauk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Adelaide United
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
7
20
Sút Phạt
22
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
20
Phạm lỗi
20
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
103
Pha tấn công
113
29
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
Adelaide United
4-3-3
1
Acton
3
Traore
6
Broxham
15
Anderson
2
Roux
22
Brimmer
8
Butterfield
11
Folami
10
Kruse
7
McManaman
9
Gestede
46
Gauci
4
Strain
23
Elsey
22
Jakobsen
21
Rodriguez
8
2
Mauk
6
Arrigo
27
Cavallo
26
Halloran
35
Toure
11
Goodwin
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Max Crocombe
20
Jay Barnett
14
Dalibor Markovic
33
Zaydan Bello
35
Birkan Kirdar
13
Luis Lawrie Lattanzio
25
Brandon Lauton
16
Adelaide United
3
George Timotheou
24
Pacifique Niyongabire
18
Joe Caletti
33
Dakota Ochsenham
29
Kusini Yengi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7.33
0.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
4.67
52.67%
Kiểm soát bóng
62%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Adelaide United (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0