Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar
Joshua Brillante
15'
24'
Kai Trewin
Brendan Michael Hamill 1 - 0
27'
Kai Trewin(OW) 2 - 0
28'
46'
Luke Ivanovic
Ra sân: Cyrus Dehmie
Ra sân: Cyrus Dehmie
Ben Folami 3 - 0
Kiến tạo: Marco Rojas
Kiến tạo: Marco Rojas
50'
Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
63'
67'
Nicholas Olsen
Ra sân: Anton Mlinaric
Ra sân: Anton Mlinaric
Robbie Kruse
Ra sân: Joshua Brillante
Ra sân: Joshua Brillante
67'
67'
Jesse Daley
Ra sân: Matti Steinmann
Ra sân: Matti Steinmann
Francesco Margiotta
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
68'
74'
Juan Lescano
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
Leigh Michael Broxham
78'
81'
Henry Hore
Ra sân: Rahmat Akbari
Ra sân: Rahmat Akbari
Jake Brimmer
81'
83'
Corey Browne
Lleyton Brooks
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
86'
Stefan Nigro
Ra sân: Jason Alan Davidson
Ra sân: Jason Alan Davidson
86'
90'
Jesse Daley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Brisbane Roar
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
6
13
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
488
Số đường chuyền
523
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
24
7
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
26
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
137
34
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
Brisbane Roar
5-3-2
20
Kelava
3
Davidson
6
Broxham
17
Hamill
2
Geria
8
Brillante
4
Marchan
11
Folami
22
Brimmer
23
Rojas
18
DAgostino
1
Freke
19
Hingert
2
Neville
27
Trewin
4
Mlinaric
3
Browne
8
Steinmann
7
Akbari
26
Shea
29
Dehmie
10
Mileusnic
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Jerrad Tyson
19
Stefan Nigro
16
Jay Barnett
14
Robbie Kruse
10
Lleyton Brooks
26
Francesco Margiotta
9
Nishan Velupillay
24
Brisbane Roar
12
Jordan Holmes
15
Jesse Daley
16
Josh Brindell-South
13
Henry Hore
23
Juan Lescano
21
Nicholas Olsen
9
Luke Ivanovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
7.67
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
1.33
52.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
8.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Brisbane Roar (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0