Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.03
2.03
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.73
0.73
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Central Coast Mariners
Birkan Kirdar
Ra sân: Matthew Spiranovic
Ra sân: Matthew Spiranovic
45'
52'
Jacob Farrell
54'
Maximilien Balard
Ra sân: Harrison Steele
Ra sân: Harrison Steele
Francesco Margiotta
Ra sân: Nicholas DAgostino
Ra sân: Nicholas DAgostino
67'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
67'
69'
Nicolai Muller
Ra sân: Cy Goddard
Ra sân: Cy Goddard
Stefan Nigro No penalty (VAR xác nhận)
70'
Leigh Michael Broxham
73'
Nishan Velupillay
Ra sân: Marco Rojas
Ra sân: Marco Rojas
81'
Robbie Kruse
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
81'
Jason Alan Davidson
89'
90'
Ruon Tongyik
Ra sân: Oliver Bozanic
Ra sân: Oliver Bozanic
90'
Matheus Moresche
Ra sân: Jason Cummings
Ra sân: Jason Cummings
Nishan Velupillay 1 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Central Coast Mariners
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
10
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
404
Số đường chuyền
550
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
21
8
Đánh chặn
5
12
Cản phá thành công
21
10
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
117
43
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-4-1-1
Central Coast Mariners
4-4-2
20
Kelava
3
Davidson
21
Miranda
5
Spiranovic
16
Nigro
11
Folami
6
Broxham
8
Brillante
23
Rojas
22
Brimmer
18
DAgostino
1
Birighitti
3
Miller
23
Hall
14
Rowles
18
Farrell
4
Nisbet
34
Steele
8
Bozanic
7
Goddard
12
Porras
9
Cummings
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
Edmond Lupancu
37
Robbie Kruse
10
Birkan Kirdar
13
Christopher Oikonomidis
7
Francesco Margiotta
9
Nishan Velupillay
24
Central Coast Mariners
50
Lawrence Caruso
21
Ruon Tongyik
16
Maximilien Balard
15
Storm Roux
27
Nicolai Muller
10
Matheus Moresche
11
Beni Nkololo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
52%
Kiểm soát bóng
52.33%
8
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (1trận)
Chủ
Khách
Central Coast Mariners (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0