Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.95
0.95
O
3
1.02
1.02
U
3
0.86
0.86
1
1.56
1.56
X
4.45
4.45
2
5.30
5.30
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.81
0.81
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.82
0.82
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
FC Macarthur
55'
Marin Jakolis
58'
0 - 1 Marin Jakolis
Kiến tạo: Jed Drew
Kiến tạo: Jed Drew
65'
Jake Hollman
Jing Reec
Ra sân: Reno Piscopo
Ra sân: Reno Piscopo
66'
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
Ra sân: Nikolaos Vergos
66'
73'
Samuel Bosnjak
Ra sân: Jake Hollman
Ra sân: Jake Hollman
Jordan Hoey
Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Zinedine Machach
79'
80'
Ariath Piol
Ra sân: Jed Drew
Ra sân: Jed Drew
90'
Oliver Jones
Ra sân: Marin Jakolis
Ra sân: Marin Jakolis
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
FC Macarthur
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
24
4
Sút trúng cầu môn
18
2
Sút ra ngoài
6
66%
Kiểm soát bóng
34%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
666
Số đường chuyền
349
9
Phạm lỗi
8
0
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
25
12
Đánh chặn
7
9
Thử thách
9
138
Pha tấn công
89
90
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-3-3
FC Macarthur
3-4-3
25
Duncan
28
Bos
5
Hamill
21
Miranda
2
Geria
14
Valadon
8
Machach
6
Teague
27
Piscopo
9
Vergos
17
Velupillay
12
Kurto
6
Uskok
5
Jurman
13
Vujica
20
Adamson
26
Brattan
22
Rosenior
18
Scott
8
Hollman
11
Drew
44
Jakolis
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Bruno Fornaroli
10
Jordan Hoey
35
Fabian Monge
18
Joshua Rawlins
22
Jing Reec
19
Christian Siciliano
40
Adama Traore
3
FC Macarthur
24
Samuel Bosnjak
27
Joshua Damevski
40
Franklin Jan
16
Oliver Jones
33
Yianni Nicolaou
19
Ariath Piol
28
Ante Vojvodic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
4.33
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
7.67
52.67%
Kiểm soát bóng
54%
8.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (6trận)
Chủ
Khách
FC Macarthur (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
0
3
0
1