Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Melbourne City
Damien Da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
7'
24'
1 - 1 Mathew Leckie
Kiến tạo: Richard van der Venne
Kiến tạo: Richard van der Venne
Connor Chapman
37'
Bruno Fornaroli 2 - 1
46'
58'
Marco Tilio
64'
Valon Berisha
Ra sân: Marco Tilio
Ra sân: Marco Tilio
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
68'
Nishan Velupillay
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
75'
Joshua Brillante 3 - 1
Kiến tạo: Jake Brimmer
Kiến tạo: Jake Brimmer
77'
77'
Scott Galloway
Ra sân: Callum Talbot
Ra sân: Callum Talbot
77'
Andrew Nabbout
Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Florin Berenguer
78'
Tom Glover
Fernando Romero
Ra sân: Bruno Fornaroli
Ra sân: Bruno Fornaroli
80'
80'
3 - 2 Mathew Leckie
Kiến tạo: Aiden ONeill
Kiến tạo: Aiden ONeill
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Connor Chapman
Ra sân: Connor Chapman
81'
Bruce Kamau
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
88'
Nathan Konstandopoulos
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Melbourne City
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
20
3
Sút trúng cầu môn
6
1
Sút ra ngoài
14
12
Sút Phạt
10
36%
Kiểm soát bóng
64%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
292
Số đường chuyền
622
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
24
Ném biên
35
28
Cản phá thành công
20
8
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
2
90
Pha tấn công
121
42
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-4-2
Melbourne City
4-3-3
20
Izzo
3
Fernandez
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
11
Folami
14
Chapman
8
Brillante
7
Oikonomidis
22
Brimmer
10
Fornaroli
1
Glover
25
Talbot
6
Lam
4
Reis
38
Bos
10
Berenguer
13
ONeill
8
Venne
23
Tilio
9
MacLaren
7
2
Leckie
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Ahmad Taleb
30
Stefan Nigro
16
Nathan Konstandopoulos
23
Leigh Michael Broxham
6
Fernando Romero
19
Bruce Kamau
18
Nishan Velupillay
24
Melbourne City
33
Matthew Sutton
3
Scott Jamieson
18
Jordon Hall
2
Scott Galloway
35
Raphael Borges Rodrigues
15
Andrew Nabbout
14
Valon Berisha
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
6.33
0.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
6.33
52.67%
Kiểm soát bóng
57%
8.67
Phạm lỗi
21.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne City (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0