Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.14
1.14
-0.25
0.75
0.75
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
3.65
3.65
X
3.65
3.65
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Sydney FC
Elvis Kamsoba
14'
Elvis Kamsoba
32'
42'
0 - 1 Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
51'
0 - 2 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Anthony Caceres
Kiến tạo: Anthony Caceres
58'
Luke Ivanovic
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ra sân: Deivson Rogerio da Silva,Bobo
58'
Alexander Baumjohann
Ra sân: Milos Ninkovic
Ra sân: Milos Ninkovic
59'
Calem Nieuwenhof
Ra sân: Paulo Retre
Ra sân: Paulo Retre
63'
Ryan McGowan
Gbenga Tai Folami
Ra sân: Robbie Kruse
Ra sân: Robbie Kruse
67'
75'
Ben Warland
Ra sân: Joel King
Ra sân: Joel King
83'
0 - 3 Alexander Baumjohann
86'
Patrick Wood
Ra sân: Kosta Barbarouses
Ra sân: Kosta Barbarouses
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Sydney FC
3
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
15
8
Sút Phạt
8
35%
Kiểm soát bóng
65%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
11
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
3
5
Cứu thua
3
73
Pha tấn công
127
20
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-3-3
Sydney FC
4-4-2
1
Acton
3
Traore
19
Ryan
4
Ansell
2
Roux
8
Butterfield
14
Barnett
22
Brimmer
10
Kruse
17
Kamsoba
7
McManaman
1
Redmayne
23
Grant
6
McGowan
4
Wilkinson
16
King
17
Caceres
26
Brattan
8
Retre
10
Ninkovic
11
Barbarouses
9
Silva,Bobo
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Birkan Kirdar
13
Brandon Lauton
16
Dalibor Markovic
33
Lleyton Brooks
26
Gbenga Tai Folami
11
Max Crocombe
20
Aaron Anderson
15
Sydney FC
21
Harry Van der Saag
3
Ben Warland
20
Thomas Heward-Belle
33
Patrick Wood
28
Calem Nieuwenhof
5
Alexander Baumjohann
18
Luke Ivanovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
8.67
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
7.67
52.67%
Kiểm soát bóng
73%
8.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Sydney FC (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0