Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.07
1.07
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Western Sydney
Leigh Michael Broxham
20'
41'
0 - 1 Tomislav Mrcela
49'
Milos Ninkovic
Noah Smith
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
Ra sân: Enrique Lopez Fernandez
67'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
67'
Stefan Nigro
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
68'
Nishan Velupillay
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
77'
79'
Ramy Najjarine
Ra sân: Milos Ninkovic
Ra sân: Milos Ninkovic
Lleyton Brooks
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
84'
85'
Calem Nieuwenhof
86'
Tomislav Mrcela
Paul Izzo
86'
88'
Jarrod Carluccio
Ra sân: Gabriel Cleur
Ra sân: Gabriel Cleur
89'
Marcelo Antonio Guedes Filho
Stefan Nigro
90'
Christopher Oikonomidis
90'
90'
Brandon Borello
90'
Jarrod Carluccio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Western Sydney
4
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
6
7
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
1
17
Sút Phạt
13
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
639
Số đường chuyền
407
11
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
24
11
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
24
8
Thử thách
15
152
Pha tấn công
106
74
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
Western Sydney
4-4-2
20
Izzo
3
Fernandez
15
Timotheou
21
Miranda
6
Broxham
4
Marchan
8
Brillante
17
Cunha,Nani
22
Brimmer
11
Folami
18
DAgostino
20
Thomas
2
Cleur
5
Mrcela
6
Filho
3
Traore
26
Borello
17
Amalfitano
28
Nieuwenhof
9
Yengi
11
Krpic
10
Ninkovic
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
Noah Smith
25
Stefan Nigro
16
Lleyton Brooks
26
Nathan Konstandopoulos
23
Christopher Oikonomidis
7
Nishan Velupillay
24
Western Sydney
1
Daniel Margush
33
Alex Bonetig
12
Ruon Tongyik
7
Ramy Najjarine
32
Nathanael Blair
21
Jarrod Carluccio
35
Zachary Sapsford
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
7
52.67%
Kiểm soát bóng
48%
8.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Western Sydney (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0