Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Western United FC
13'
Joshua Risdon
22'
Jerry Skotadis
Ra sân: Joshua Risdon
Ra sân: Joshua Risdon
40'
Tomoki Imai
47'
0 - 1 Nikolai Topor Stanley
Kiến tạo: Connor Pain
Kiến tạo: Connor Pain
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Nishan Velupillay
Ra sân: Nishan Velupillay
69'
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Rai Marchan
Ra sân: Rai Marchan
78'
Rai Marchan
78'
Birkan Kirdar
Ra sân: Joshua Brillante
Ra sân: Joshua Brillante
79'
Brendan Michael Hamill 1 - 1
Kiến tạo: Jason Alan Davidson
Kiến tạo: Jason Alan Davidson
85'
86'
Dylan Wenzel-Halls
Ra sân: Dylan Pierias
Ra sân: Dylan Pierias
90'
Adisu Bayew
Ra sân: Connor Pain
Ra sân: Connor Pain
90'
Lachlan Wales
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Western United FC
6
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
20
Tổng cú sút
10
12
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
9
Sút Phạt
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
554
Số đường chuyền
465
6
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
11
12
Rê bóng thành công
14
10
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
14
14
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
114
Pha tấn công
87
62
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory
4-2-3-1
Western United FC
4-2-3-1
20
Kelava
3
Davidson
21
Miranda
17
Hamill
2
Geria
4
Marchan
8
Brillante
24
Velupillay
22
Brimmer
23
Rojas
9
Margiotta
1
Young
19
Risdon
6
Imai
44
Stanley
17
Garuccio
10
Lustica
16
Krhin
5
Pierias
8
Wales
11
Pain
99
Prijovic
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Matt Acton
1
Leigh Michael Broxham
6
Stefan Nigro
16
Lleyton Brooks
26
Christopher Oikonomidis
7
Birkan Kirdar
13
Luis Lawrie Lattanzio
25
Western United FC
37
Ryan Scott
33
Benjamin Collins
31
Adisu Bayew
27
Jerry Skotadis
42
Rhys Bozinovski
38
Noah Botic
9
Dylan Wenzel-Halls
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
8.33
0.33
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
5
52.67%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (0trận)
Chủ
Khách
Western United FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0