Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Metz
Phút
Clermont
Nicolas De Preville 1 - 0
Kiến tạo: Pape Sarr
Kiến tạo: Pape Sarr
24'
37'
1 - 1 Jodel Dossou
Kiến tạo: Grejohn Kiey
Kiến tạo: Grejohn Kiey
Ibrahima Niane
40'
45'
Ouparine Djoco
Ra sân: Arthur Desmas
Ra sân: Arthur Desmas
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
46'
68'
Jim Allevinah
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
Ra sân: Saif-Eddine Khaoui
68'
Mohamed Bayo
Ra sân: Grejohn Kiey
Ra sân: Grejohn Kiey
Louis Mafouta
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
70'
Dylan Bronn
72'
75'
Lucas Da Cunha
Ra sân: Jodel Dossou
Ra sân: Jodel Dossou
Didier Lamkel Ze
Ra sân: Boubacar Traore
Ra sân: Boubacar Traore
79'
84'
Florent Ogier
86'
Josue Albert
Ra sân: Arial Mendy
Ra sân: Arial Mendy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Clermont
Giao bóng trước
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
26
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
14
0
Cản sút
8
13
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
412
Số đường chuyền
498
81%
Chuyền chính xác
80%
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
27
Đánh đầu
27
8
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
8
22
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
16
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
124
16
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Metz
4-3-1-2
Clermont
4-3-3
16
Oukidja
17
Delaine
32
Amadou
23
Kouyate
2
Bronn
14
Pajot
6
NDoram
8
Traore
15
Sarr
7
Niane
9
Preville
1
Desmas
20
Zedadka
5
Billong
21
Ogier
15
Mendy
19
Samed
25
Gastien
7
Magnin
24
Dossou
9
Kiey
6
Khaoui
Đội hình dự bị
Metz
Marc-Aurele Caillard
30
Didier Lamkel Ze
22
Papa Ndiaga Yade
26
Opa Nguette
11
Louis Mafouta
34
Jean Armel Kana Biyik
27
Jemerson de Jesus Nascimento
5
William Mikelbrencis
25
Farid Boulaya
10
Clermont
10
Lucas Da Cunha
40
Ouparine Djoco
27
Mohamed Bayo
33
Mohamed Karem
35
Baptiste Boit
22
Oriol Busquets
29
Nael Jaby
11
Jim Allevinah
17
Josue Albert
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
5
67%
Kiểm soát bóng
49%
14
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (8trận)
Chủ
Khách
Clermont (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1