Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.27
2.27
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Metz
Phút
Lorient
Pape Sarr 1 - 0
5'
Moritz Jenz(OW) 2 - 0
9'
17'
Laurent Abergel
Farid Boulaya 3 - 0
19'
28'
Julien Laporte
Vincent Pajot
49'
57'
Adrian Grbic
Ra sân: Julien Laporte
Ra sân: Julien Laporte
58'
Armand Lauriente
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
59'
Thomas Monconduit
Ra sân: Dango Ouattara
Ra sân: Dango Ouattara
69'
3 - 1 Moritz Jenz
Ibrahima Niane
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
71'
Amadou Salif Mbengue
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
79'
Ibrahima Niane 4 - 1
Kiến tạo: Farid Boulaya
Kiến tạo: Farid Boulaya
80'
81'
Quentin Boisgard
Ra sân: Stephan Diarra
Ra sân: Stephan Diarra
Warren Tchimbembe
Ra sân: Farid Boulaya
Ra sân: Farid Boulaya
84'
Sofiane Alakouch
Ra sân: Opa Nguette
Ra sân: Opa Nguette
84'
Pape Sarr
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Lorient
Giao bóng trước
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
6
0
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
3
8
Sút Phạt
12
33%
Kiểm soát bóng
67%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
276
Số đường chuyền
544
75%
Chuyền chính xác
85%
10
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
0
21
Rê bóng thành công
20
3
Đánh chặn
14
22
Ném biên
41
21
Cản phá thành công
20
20
Thử thách
10
4
Kiến tạo thành bàn
2
60
Pha tấn công
145
27
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Metz
4-3-3
Lorient
5-4-1
30
Caillard
17
Delaine
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
19
Maiga
14
Pajot
15
Sarr
11
Nguette
9
Preville
10
Boulaya
30
Paul
2
Igor
17
Mendes
15
Laporte
3
Jenz
25
Goff
7
Diarra
10
Fee
6
Abergel
38
Ouattara
13
Moffi
Đội hình dự bị
Metz
Boubacar Traore
8
Sofiane Alakouch
22
Ibrahima Niane
7
Sikou Niakate
4
Amadou Salif Mbengue
33
Alexandre Oukidja
16
Papa Ndiaga Yade
26
Cheikh Tidiane Sabaly
13
Warren Tchimbembe
12
Lorient
23
Thomas Monconduit
27
Adrian Grbic
19
Leo Petrot
1
Mathieu Dreyer
34
Baptiste Mouazan
14
Jerome Hergault
11
Quentin Boisgard
28
Armand Lauriente
5
Thomas Fontaine
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.67
3
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
6
67%
Kiểm soát bóng
56%
14
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (8trận)
Chủ
Khách
Lorient (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0