Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.24
2.24
X
3.15
3.15
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Metz
Phút
Reims
7'
0 - 1 Marshall Munetsi
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
Kiến tạo: NClomande Ghislain Konan
Habib Maiga 1 - 1
Kiến tạo: Pape Sarr
Kiến tạo: Pape Sarr
14'
Dylan Bronn
31'
Ibrahima Niane
35'
Pape Sarr
36'
41'
Thomas Foket
45'
Nathanael Mbuku
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
51'
Xavier Chavalerin
Ra sân: Moreto Moro Cassama
Ra sân: Moreto Moro Cassama
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
59'
Vagner Jose Dias Goncalves
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
59'
60'
Andrew Gravillon
Thomas Delaine
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
Ra sân: Papa Ndiaga Yade
74'
79'
Hugo Ekitike
Ra sân: Andrew Gravillon
Ra sân: Andrew Gravillon
Boubacar Traore
Ra sân: Vincent Pajot
Ra sân: Vincent Pajot
79'
Vagner Jose Dias Goncalves
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Reims
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
4
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
3
15
Sút Phạt
21
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
453
Số đường chuyền
304
83%
Chuyền chính xác
72%
19
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
41
Đánh đầu
41
22
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
4
10
Ném biên
28
17
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
102
Pha tấn công
98
21
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Metz
4-3-3
Reims
3-4-2-1
16
Oukidja
3
Udol
23
Kouyate
2
Bronn
18
Centonze
15
Sarr
14
Pajot
19
Maiga
13
Sabaly
7
Niane
20
Gueye
1
Rajkovic
6
Gravillon
2
Faes
5
Abdelhamid
32
Foket
15
Munetsi
23
Cassama
3
Konan
20
Kebbal
24
Cafaro
27
Toure
Đội hình dự bị
Metz
Warren Tchimbembe
12
Boubacar Traore
8
Sikou Niakate
4
Amine Bassi
21
Thomas Delaine
17
Marc-Aurele Caillard
30
Sofiane Alakouch
22
Vagner Jose Dias Goncalves
27
Papa Ndiaga Yade
26
Reims
16
Yehvann Diouf
11
Nathanael Mbuku
7
Xavier Chavalerin
12
Alexis Flips
22
Hugo Ekitike
26
Dion Lopy
14
Valon Berisha
13
Fode Doucoure
19
Billal Brahimi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
5.33
67%
Kiểm soát bóng
39.33%
14
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (8trận)
Chủ
Khách
Reims (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1