Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
2.38
2.38
X
3.40
3.40
2
2.90
2.90
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Metz
Phút
Saint Etienne
J.Krasso(OW) 1 - 0
18'
20'
Yvann Macon
24'
1 - 1 Ibrahima Wadji
Kiến tạo: J.Krasso
Kiến tạo: J.Krasso
Kevin NDoram 2 - 1
40'
46'
Mathys Saban
Ra sân: Abdoulaye Bakayoko
Ra sân: Abdoulaye Bakayoko
Matthieu Udol 3 - 1
61'
66'
Mickael Nade
Ra sân: Anas Namri
Ra sân: Anas Namri
66'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Dylan Chambost
Ra sân: Dylan Chambost
67'
Jimmy Giraudon
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
70'
Danley Jean Jacques
Ra sân: Habib Maiga
Ra sân: Habib Maiga
74'
80'
Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
Ibrahima Niane
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
80'
90'
3 - 2 Mickael Nade
Kiến tạo: Leo Petrot
Kiến tạo: Leo Petrot
Boubakar Kouyate
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Saint Etienne
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
15
15
Sút Phạt
18
46%
Kiểm soát bóng
54%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
376
Số đường chuyền
431
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
18
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
19
102
Pha tấn công
107
54
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Metz
4-2-3-1
Saint Etienne
3-4-1-2
16
Oukidja
3
Udol
5
Cande
4
Kouyate
39
Koffi
19
Maiga
6
NDoram
14
Sabaly
36
Jallow
11
Musaba
9
Mikautadze
1
Dreyer
36
Bakayoko
5
Giraudon
19
Petrot
52
Namri
6
Bouchouari
22
Lobry
27
Macon
14
Chambost
17
J.Krasso
25
Wadji
Đội hình dự bị
Metz
Ousmane Balde
40
Ismael Traore
8
Sofiane Alakouch
22
Danley Jean Jacques
27
Ibrahima Niane
7
Mamadou Lamine Gueye
20
Lenny Joseph
24
Saint Etienne
42
Etienne Green
3
Mickael Nade
37
Louis Mouton
18
Mathieu Cafaro
15
Lenny Pintor
44
Mathys Saban
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
3.67
3
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
67%
Kiểm soát bóng
40.67%
14
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (8trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0