Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.88
0.88
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
3.30
3.30
X
3.40
3.40
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Metz
Phút
Strasbourg
Sikou Niakate
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
Ra sân: Jemerson de Jesus Nascimento
41'
50'
0 - 1 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
Kiến tạo: Jeanricner Bellegarde
Papa Ndiaga Yade
Ra sân: William Mikelbrencis
Ra sân: William Mikelbrencis
61'
Opa Nguette
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Ibrahima Niane
61'
Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Nicolas De Preville
Ra sân: Nicolas De Preville
68'
Amine Bassi
Ra sân: Warren Tchimbembe
Ra sân: Warren Tchimbembe
68'
75'
Jean Eudes Aholou
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
77'
Dion Moise Sahi
Ra sân: Kevin Gameiro
Ra sân: Kevin Gameiro
80'
Dimitri Lienard
90'
Anthony Caci
Ra sân: Dimitri Lienard
Ra sân: Dimitri Lienard
90'
0 - 2 Jean Eudes Aholou
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
Amadou Salif Mbengue
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Strasbourg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
10
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
382
Số đường chuyền
564
80%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
13
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
5
24
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
2
11
Cản phá thành công
11
11
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
6
95
Pha tấn công
133
29
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Metz
5-3-2
Strasbourg
5-3-2
30
Caillard
17
Delaine
33
Mbengue
27
Biyik
5
Nascimento
25
Mikelbrencis
12
Tchimbembe
8
Traore
14
Pajot
7
Niane
9
Preville
16
Kawashima
2
Guilbert
5
Perrin
22
Nyamsi
27
Sissoko
11
Lienard
10
Thomasson
14
Prcic
17
Bellegarde
25
Ajorque
9
Gameiro
Đội hình dự bị
Metz
Noah Zilliox
34
Amine Bassi
21
Mamadou Lamine Gueye
20
Ousmane Balde
40
Cheikh Tidiane Sabaly
13
Papa Ndiaga Yade
26
Sikou Niakate
4
Opa Nguette
11
Lenny Lacroix
29
Strasbourg
19
Anthony Caci
6
Jean Eudes Aholou
34
Nordine Kandil
15
Dion Moise Sahi
40
Alaa Bellarouch
4
Karol Fila
8
Abdul Majeed Waris
33
Marvin Gilbert Elimbi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
2.67
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
67%
Kiểm soát bóng
43%
14
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (8trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0