Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
0.91
0.91
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.74
0.74
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Dukla Prague
David Krcik
1'
25'
Stepan Sebrle
27'
David Ludvicek
34'
Filip Lichy
Ra sân: Jakub Hora
Ra sân: Jakub Hora
Lucky Ezeh
Ra sân: Filip Vecheta
Ra sân: Filip Vecheta
46'
Martin Regali
Ra sân: Giannis Fivos Botos
Ra sân: Giannis Fivos Botos
46'
51'
Jakub Zeronik
Ra sân: Stepan Sebrle
Ra sân: Stepan Sebrle
Jiri Fleisman
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
63'
Patrik Cavos
Ra sân: David Planka
Ra sân: David Planka
71'
79'
Dominik Hasek
80'
Filip Matousek
Ra sân: Muris Mesanovic
Ra sân: Muris Mesanovic
80'
Filip Spatenka
Ra sân: Lukas Matejka
Ra sân: Lukas Matejka
Rajmund Mikus
Ra sân: Andrija Raznatovic
Ra sân: Andrija Raznatovic
80'
80'
Martin Doudera
Ra sân: Martin Ambler
Ra sân: Martin Ambler
90'
Jakub Zeronik
90'
Matus Hruska
90'
Martin Doudera
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Dukla Prague
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
6
19
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
3
21
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
523
Số đường chuyền
242
12
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
2
4
Thử thách
8
92
Pha tấn công
72
76
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
4-2-3-1
Dukla Prague
4-4-2
30
Lapes
11
Raznatovic
37
Krcik
5
Bergqvist
20
Raspopovic
2
Moses
8
Planka
10
Samko
19
Botos
99
Memic
13
Vecheta
28
Hruska
17
Vondrasek
18
Hasek
7
Peterka
2
Ludvicek
15
Sebrle
39
Kozma
23
Hora
12
Ambler
9
Mesanovic
22
Matejka
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Patrik Cavos
28
Jiri Ciupa
31
Lucky Ezeh
26
Jiri Fleisman
25
Kahuan Vinicius
18
Milan Knobloch
34
Rajmund Mikus
29
Yahaya Muhammad
3
Martin Regali
17
Ebrima Singhateh
27
Dominik Zak
12
Dukla Prague
26
Jakub Barac
11
Martin Doudera
6
Roman Holis
20
Filip Lichy
16
Filip Matousek
10
Pavel Moulis
37
Jakub Reznicek
21
Filip Spatenka
29
Jan Stovicek
19
Ondrej Ullman
27
Jakub Zeronik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
6
4.33
Thẻ vàng
4.33
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
7
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (12trận)
Chủ
Khách
Dukla Prague (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
2
1