Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.82
0.82
O
2.5
0.73
0.73
U
2.5
1.00
1.00
1
1.44
1.44
X
4.40
4.40
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Vyskov
Rajmund Mikus Goal Disallowed
3'
45'
Raimonds Krollis
Rajmund Mikus 1 - 0
Kiến tạo: Andrija Raznatovic
Kiến tạo: Andrija Raznatovic
54'
59'
Antonin Svoboda
Ra sân: David Nemecek
Ra sân: David Nemecek
Martin Regali
Ra sân: Andrija Raznatovic
Ra sân: Andrija Raznatovic
66'
69'
Abdallah Aberkane
Ra sân: Lukas Lahodny
Ra sân: Lukas Lahodny
69'
Abdoulaye Sylla
Ra sân: Pavol Ilko
Ra sân: Pavol Ilko
Dominik Zak
Ra sân: Lukas Budinsky
Ra sân: Lukas Budinsky
75'
Amar Memic
Ra sân: Rajmund Mikus
Ra sân: Rajmund Mikus
75'
David Moses
77'
81'
Paul Cherif Nghabo
Ra sân: Fahad Bayo
Ra sân: Fahad Bayo
82'
Allan Delferriere
Ra sân: Filip Stepanek
Ra sân: Filip Stepanek
Jiri Bederka
Ra sân: David Moses
Ra sân: David Moses
89'
Adeleke Akinola Akinyemi
Ra sân: Lucky Ezeh
Ra sân: Lucky Ezeh
89'
90'
Issa Fomba
Jiri Fleisman
90'
Jan Douglas Bergqvist
90'
90'
Paul Cherif Nghabo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Vyskov
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
14
52%
Kiểm soát bóng
48%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
90
Pha tấn công
98
87
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
MFK Karvina
Vyskov
31
Ciupa
29
Mikus
21
Bergqvist
28
Cavos
22
Svozil
25
Fleisman
2
Moses
23
Budinsky
26
Ezeh
16
Raspopovic
11
Raznatovic
19
Nemecek
17
Mafwenta
13
Stejskal
5
Ilko
10
Fomba
15
Lahodny
23
Kayondo
11
Bayo
9
Krollis
6
Straalman
3
Stepanek
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Adeleke Akinola Akinyemi
19
Jiri Bederka
18
David Krcik
37
Jakub Lapes
30
Amar Memic
99
Martin Regali
17
Dominik Zak
12
Vyskov
22
Abdallah Aberkane
31
Jiri Borek
27
Allan Delferriere
7
David Krska
8
Paul Cherif Nghabo
14
Antonin Svoboda
26
Abdoulaye Sylla
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1
9
Phạt góc
5.67
3.33
Thẻ vàng
3.67
8
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
32.67%
7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (12trận)
Chủ
Khách
Vyskov (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3