Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.77
0.77
+0.5
1.05
1.05
O
2.5
1.10
1.10
U
2.5
0.67
0.67
1
1.73
1.73
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
MFK Ruzomberok
Phút
MFK Skalica
2'
Lukas Leginus
Simon Gabriel
24'
Jan Hladik 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Selecky
Kiến tạo: Alexander Selecky
45'
David Huf
Ra sân: Marian Chobot
Ra sân: Marian Chobot
46'
Daniel Kostl
53'
Matus Maly
56'
Timotej Mudry
Ra sân: Oliver Luteran
Ra sân: Oliver Luteran
58'
58'
Marek Fabry
Ra sân: Lukas Leginus
Ra sân: Lukas Leginus
Adam Tucny
Ra sân: Martin Chrien
Ra sân: Martin Chrien
58'
75'
1 - 1 Oliver Podhorin
78'
Mario Holly
Ra sân: Martin Nagy
Ra sân: Martin Nagy
78'
Adam Gazi
Ra sân: Robert Matejov
Ra sân: Robert Matejov
Matej Madlenak
Ra sân: Daniel Kostl
Ra sân: Daniel Kostl
85'
86'
Jan Vlasko
Ra sân: Davi Alves
Ra sân: Davi Alves
90'
Martin Junas
90'
1 - 2 Alexander Selecky(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Ruzomberok
MFK Skalica
6
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
12
19
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
422
Số đường chuyền
360
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
5
9
Thử thách
13
95
Pha tấn công
93
66
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
MFK Ruzomberok
3-4-3
MFK Skalica
4-2-3-1
1
Tapaj
22
Gabriel
32
Maly
16
Kostl
28
Selecky
4
Luteran
11
Lavrincik
20
Chobot
8
Domonkos
30
Chrien
14
Hladik
39
Junas
37
Krcik
20
Podhorin
33
Kopas
3
Cernek
19
Masik
18
Nagy
16
Matejov
8
Alves
9
Morong
71
Leginus
Đội hình dự bị
MFK Ruzomberok
Stefan Gerec
15
Martin Gomola
19
David Huf
9
Marko Kelemen
26
Matej Luksch
34
Matej Madlenak
23
Alexander Mojzis
2
Timotej Mudry
6
Adam Tucny
17
MFK Skalica
15
Sheun Emmanuel
11
Marek Fabry
25
Adam Gazi
22
Mario Holly
31
Lukas Hrosso
5
Michal Ranko
10
Jan Vlasko
7
Yann Michael Yao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52.67%
Kiểm soát bóng
30.67%
7.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Ruzomberok (20trận)
Chủ
Khách
MFK Skalica (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1