Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
0.99
0.99
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.79
0.79
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.67
0.67
O
1
1.02
1.02
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
MFK Skalica
Phút
KFC Komarno
30'
Viktor Sliacky
Robert Matejov 1 - 0
Kiến tạo: Adam Kopas
Kiến tạo: Adam Kopas
41'
46'
Christian Bayemi
Ra sân: Viktor Sliacky
Ra sân: Viktor Sliacky
Martin Nagy 2 - 0
56'
61'
Jakub Sylvestr
Ra sân: Tamas Nemeth
Ra sân: Tamas Nemeth
61'
Jozef Spyrka
Ra sân: Patrik Volesky
Ra sân: Patrik Volesky
Adam Morong 3 - 0
Kiến tạo: Oliver Podhorin
Kiến tạo: Oliver Podhorin
64'
Mario Holly
Ra sân: Robert Matejov
Ra sân: Robert Matejov
69'
Adam Gazi
Ra sân: Martin Nagy
Ra sân: Martin Nagy
69'
71'
Ganbold Ganbayar
Ra sân: Nándor Tamás
Ra sân: Nándor Tamás
Marek Fabry
Ra sân: Lukas Leginus
Ra sân: Lukas Leginus
74'
Jan Vlasko
Ra sân: Davi Alves
Ra sân: Davi Alves
74'
80'
Nikolas Spalek
Ra sân: Dan Ozvolda
Ra sân: Dan Ozvolda
Michal Ranko
Ra sân: Martin Masik
Ra sân: Martin Masik
83'
85'
Simon Smehyl
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Skalica
KFC Komarno
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
7
21
Sút Phạt
20
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
319
Số đường chuyền
381
14
Phạm lỗi
18
6
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
7
79
Pha tấn công
84
64
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
MFK Skalica
4-2-3-1
KFC Komarno
4-2-3-1
39
Junas
3
Cernek
33
Kopas
20
Podhorin
37
Krcik
18
Nagy
19
Masik
9
Morong
8
Alves
16
Matejov
71
Leginus
31
Trefil
8
Smehyl
21
Pillar
24
Rudzan
71
Sluka
6
Ozvolda
10
Nemeth
93
Sliacky
12
Zak
22
Tamás
99
Volesky
Đội hình dự bị
MFK Skalica
Sheun Emmanuel
15
Marek Fabry
11
Adam Gazi
25
Mario Holly
22
Lukas Hrosso
31
Michal Ranko
5
Jan Vlasko
10
Yann Michael Yao
7
KFC Komarno
17
Christian Bayemi
1
Filip Dlubac
73
Ganbold Ganbayar
77
Gergo Nagy
7
Jozef Pastorek
97
Nikolas Spalek
5
Dominik Spiriak
20
Jozef Spyrka
23
Jakub Sylvestr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6
30.67%
Kiểm soát bóng
61%
9.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Skalica (12trận)
Chủ
Khách
KFC Komarno (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
2
3