Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.22
2.22
X
3.30
3.30
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Middlesbrough
Phút
Queens Park Rangers (QPR)
Uche Ikpeazu 1 - 0
7'
38'
Moses Odubajo
48'
1 - 1 Jonathan Howson(OW)
50'
Moses Odubajo
Isaiah Jones
54'
56'
1 - 2 Lyndon Dykes
Kiến tạo: Chris Willock
Kiến tạo: Chris Willock
58'
Osman Kakay
Ra sân: Ilias Chair
Ra sân: Ilias Chair
68'
Charlie Austin
Ra sân: Lyndon Dykes
Ra sân: Lyndon Dykes
Chuba Akpom
Ra sân: Uche Ikpeazu
Ra sân: Uche Ikpeazu
71'
Matty Crooks 2 - 2
Kiến tạo: Isaiah Jones
Kiến tạo: Isaiah Jones
72'
76'
2 - 3 Chris Willock
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
Kiến tạo: Stefan Marius Johansen
86'
Jimmy Dunne
Ra sân: Lee Wallace
Ra sân: Lee Wallace
Martin Ismael Payero
Ra sân: Djed Spence
Ra sân: Djed Spence
86'
Martin Ismael Payero
90'
90'
Stefan Marius Johansen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Middlesbrough
Queens Park Rangers (QPR)
7
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
1
16
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
308
Số đường chuyền
376
79%
Chuyền chính xác
80%
14
Phạm lỗi
17
4
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
26
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
7
18
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
18
3
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
110
Pha tấn công
81
58
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Middlesbrough
4-2-3-1
Queens Park Rangers (QPR)
3-4-1-2
1
Lumley
27
Bola
6
Fry
4
Hall
2
Dijksteel
17
McNair
16
Howson
35
Jones
25
Crooks
29
Spence
9
Ikpeazu
1
Dieng
4
Dickie
5
Wijs
6
Barbet
22
Odubajo
12
Ball
7
Johansen
3
Wallace
10
Chair
9
Dykes
21
Willock
Đội hình dự bị
Middlesbrough
Chuba Akpom
19
Luke Daniels
28
Souleymane Bamba
22
Martin Ismael Payero
10
Lee Peltier
14
Josh Coburn
37
Sam Morsy
5
Queens Park Rangers (QPR)
14
George Thomas
11
Charlie Austin
17
Andre Dozzell
37
Albert Adomah
20
Jimmy Dunne
2
Osman Kakay
13
Jordan Gideon Archer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
43%
9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough (11trận)
Chủ
Khách
Queens Park Rangers (QPR) (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
1