Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.14
2.14
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Middlesbrough
Phút
Sheffield United
3'
0 - 1 Sander Berge
Kiến tạo: Oliver Norwood
Kiến tạo: Oliver Norwood
Riley Mcgree
11'
11'
Billy Sharp
Chuba Akpom 1 - 1
Kiến tạo: Isaiah Jones
Kiến tạo: Isaiah Jones
14'
19'
Rhys Norrington-Davies
Dael Fry
45'
46'
Rhian Brewster
Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Billy Sharp
Marc Joel Bola
Ra sân: Dael Fry
Ra sân: Dael Fry
46'
Alex Mowatt
Ra sân: Marcus Forss
Ra sân: Marcus Forss
61'
68'
1 - 2 Ryan John Giles(OW)
Duncan Watmore
Ra sân: Anfernee Dijksteel
Ra sân: Anfernee Dijksteel
76'
81'
Oliver McBurnie
Ra sân: Iliman Ndiaye
Ra sân: Iliman Ndiaye
Chuba Akpom 2 - 2
Kiến tạo: Darragh Lenihan
Kiến tạo: Darragh Lenihan
82'
90'
John Fleck
Matthew Hoppe
Ra sân: Chuba Akpom
Ra sân: Chuba Akpom
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Middlesbrough
Sheffield United
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
0
12
Sút Phạt
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
425
Số đường chuyền
323
76%
Chuyền chính xác
72%
6
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
38
Đánh đầu
38
21
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
23
2
Đánh chặn
4
36
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
23
8
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
1
104
Pha tấn công
79
34
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Middlesbrough
3-5-2
Sheffield United
3-5-2
1
Steffen
26
Lenihan
6
Fry
15
Dijksteel
3
Giles
8
Mcgree
16
Howson
17
McNair
2
Jones
29
2
Akpom
21
Forss
18
Foderingham
15
Ahmedhodzic
12
Egan
33
Norrington-Davie...
2
Baldock
8
Berge
16
Norwood
4
Fleck
13
Lowe
29
Ndiaye
10
Sharp
Đội hình dự bị
Middlesbrough
Hayden Hackney
30
Matthew Hoppe
13
Thomas Smith
14
Alex Mowatt
4
Duncan Watmore
18
Liam Roberts
23
Marc Joel Bola
27
Sheffield United
11
Reda Khadra
37
Jordan Amissah
28
James Mcatee
22
Thomas Glyn Doyle
34
Kyron Gordon
9
Oliver McBurnie
7
Rhian Brewster
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
5.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough (11trận)
Chủ
Khách
Sheffield United (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2