ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Middlesbrough
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Stoke City
Riverside Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.02
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.83
X
3.80
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 1
0.79
U 1
1.07

Diễn biến chính

Middlesbrough Middlesbrough
Phút
Stoke City Stoke City
11'
match yellow.png Wouter Burger
27'
match yellow.png Million Manhoef
Ben Doak 1 - 0 match goal
34'
39'
match yellow.png Ben Wilmot
42'
match yellow.png Thomas Cannon
George Edmundson match yellow.png
43'
Hayden Hackney match yellow.png
45'
46'
match change Andy Moran
Ra sân: Thomas Cannon
55'
match change Sam Gallagher
Ra sân: Million Manhoef
Ben Doak match yellow.png
56'
59'
match yellow.png Junior Tchamadeu
63'
match change Michael Rose
Ra sân: Junior Tchamadeu
63'
match change Sol Sidibe
Ra sân: Wouter Burger
Finn Azaz match yellow.png
66'
69'
match yellow.png Sam Gallagher
Ricky van den Bergh
Ra sân: Anfernee Dijksteel
match change
71'
Isaiah Jones
Ra sân: Ben Doak
match change
71'
Hayden Hackney 2 - 0
Kiến tạo: Riley Mcgree
match goal
73'
Micah Hamilton
Ra sân: Riley Mcgree
match change
76'
Delano Burgzorg
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
match change
76'
79'
match change Andre Vidigal
Ra sân: Louie Koumas
82'
match yellow.png Michael Rose
Daniel Barlaser
Ra sân: Hayden Hackney
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Middlesbrough Middlesbrough
Stoke City Stoke City
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
7
26
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
2
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
499
 
Số đường chuyền
 
510
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
8
8
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
10
14
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
15
97
 
Pha tấn công
 
67
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ricky van den Bergh
4
Daniel Barlaser
11
Isaiah Jones
17
Micah Hamilton
10
Delano Burgzorg
31
Solomon Brynn
49
Law McCabe
37
George McCormick
41
Harley Hunt
Middlesbrough Middlesbrough 4-2-3-1
Stoke City Stoke City 4-4-1-1
1
Dieng
30
Borges
25
Edmundson
12
Ayling
15
Dijksteel
7
Hackney
18
Morris
8
Mcgree
20
Azaz
50
Doak
9
Lath
1
Johansson
22
Tchamadeu
16
Wilmot
23
Gibson
17
Bocat
11
Koumas
6
Burger
15
Thompson
10
Ho
42
Manhoef
9
Cannon

Substitutes

24
Andy Moran
7
Andre Vidigal
20
Sam Gallagher
30
Sol Sidibe
5
Michael Rose
3
Enda Stevens
37
Emre Tezgel
13
Jack Bonham
12
Tatsuki Seko
Đội hình dự bị
Middlesbrough Middlesbrough
Ricky van den Bergh 3
Daniel Barlaser 4
Isaiah Jones 11
Micah Hamilton 17
Delano Burgzorg 10
Solomon Brynn 31
Law McCabe 49
George McCormick 37
Harley Hunt 41
Stoke City Stoke City
24 Andy Moran
7 Andre Vidigal
20 Sam Gallagher
30 Sol Sidibe
5 Michael Rose
3 Enda Stevens
37 Emre Tezgel
13 Jack Bonham
12 Tatsuki Seko

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Middlesbrough (10trận)
Chủ Khách
Stoke City (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Middlesbrough Middlesbrough

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ricky van den Bergh Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 13 6.28
12 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 0 2 66 58 87.88% 2 1 77 7.16
4 Daniel Barlaser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 6.06
25 George Edmundson Trung vệ 0 0 0 55 50 90.91% 0 1 67 7.13
8 Riley Mcgree Tiền vệ trụ 2 1 3 39 36 92.31% 2 0 50 7.25
1 Seny Timothy Dieng Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 28 6.74
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo cắm 4 1 4 9 4 44.44% 0 4 20 7.53
15 Anfernee Dijksteel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 1 0 49 6.86
30 Neto Borges Hậu vệ cánh trái 2 0 1 50 44 88% 4 4 68 7.24
10 Delano Burgzorg Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 5.95
20 Finn Azaz Tiền vệ công 4 1 4 28 23 82.14% 6 0 42 7.13
7 Hayden Hackney Tiền vệ phòng ngự 5 3 1 70 61 87.14% 1 0 86 8.31
11 Isaiah Jones Cánh phải 2 1 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.7
18 Aidan Morris Tiền vệ trụ 2 0 1 62 58 93.55% 0 1 75 6.67
50 Ben Doak Cánh phải 4 2 4 22 17 77.27% 6 0 40 7.93
17 Micah Hamilton Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.06

Stoke City Stoke City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 116 104 89.66% 0 0 120 5.83
20 Sam Gallagher Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.69
15 Jordan Thompson Tiền vệ trụ 0 0 0 65 63 96.92% 0 0 74 6.14
7 Andre Vidigal Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.93
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 36 36 100% 0 0 38 5.68
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 1 84 69 82.14% 0 2 101 6.69
6 Wouter Burger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 33 6.15
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 46 7.38
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 2 0 0 30 29 96.67% 2 0 58 6.38
42 Million Manhoef Cánh phải 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 22 6.8
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 30 90.91% 0 0 46 6.18
9 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 7 5.72
10 Bae Jun Ho Tiền vệ công 1 1 1 30 21 70% 3 0 45 6.84
30 Sol Sidibe Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 22 6.18
24 Andy Moran Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.13
11 Louie Koumas Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 22 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi