Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
2.5
0.77
0.77
U
2.5
0.90
0.90
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Brondby IF
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Cho Gue-sung
Ra sân: Cho Gue-sung
20'
Charles Rigon Matos
33'
40'
Mathias Greve
51'
Henrik Heggheim
Iver Fossum
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
57'
Edward Chilufya
Ra sân: Franculino
Ra sân: Franculino
57'
59'
Jacob Rasmussen
60'
Hakon Evjen
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
Ra sân: Ohi Anthony Omoijuanfo
60'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Greve
Ra sân: Mathias Greve
71'
Oscar Schwartau
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
71'
Marko Divkovic
Ra sân: Blas Riveros
Ra sân: Blas Riveros
Armin Gigovic
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
75'
82'
0 - 1 Nicolai Vallys
Kiến tạo: Marko Divkovic
Kiến tạo: Marko Divkovic
87'
Christian Cappis
Ra sân: Daniel Wass
Ra sân: Daniel Wass
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Brondby IF
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
17
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
404
Số đường chuyền
448
8
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
26
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
14
121
Pha tấn công
98
37
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-4-3
Brondby IF
5-3-2
1
Lossl
29
Silva,Paulinho
73
Junior
24
Sorensen
44
Dyhr
8
Olsson
5
Martinez
35
Matos
58
Simsir
10
Gue-sung
17
Franculino
16
Mikkelsen
14
Mensah
3
Heggheim
32
Ibsen
4
Rasmussen
15
Riveros
8
Greve
7
Vallys
10
Wass
36
Kvistgaarden
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Midtjylland
Edward Chilufya
18
Marrony da Silva Liberato
38
Iver Fossum
25
Martin Fraisl
50
Armin Gigovic
37
Jose Francisco Dos Santos Junior
74
Jonatan Lindekilde
34
August Priske
21
Julius Voldby
33
Brondby IF
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
11
Hakon Evjen
20
Mateusz Kowalczyk
1
Patrick Pentz
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
28
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
3