Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.63
1.63
X
3.80
3.80
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Brondby IF
14'
0 - 1 Christian Cappis
Kiến tạo: Simon Hedlund
Kiến tạo: Simon Hedlund
46'
Josip Radosevic
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Henrik Dalsgaard
Ra sân: Henrik Dalsgaard
46'
52'
Andreas Maxso
Pione Sisto
Ra sân: Charles Rigon Matos
Ra sân: Charles Rigon Matos
62'
69'
Mathias Greve
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
Jose Francisco Dos Santos Junior
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
73'
Evander da Silva Ferreira 1 - 1
79'
81'
Sigurd Rosted
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
Anders Dreyer 2 - 1
82'
85'
Anis Ben Slimane
86'
Carl Bjork
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
86'
Peter Bjur
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
Victor Lind
Ra sân: Edward Chilufya
Ra sân: Edward Chilufya
90'
90'
2 - 2 Andreas Bruus
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Brondby IF
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
11
Sút Phạt
8
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
526
Số đường chuyền
368
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
7
15
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
15
Thử thách
5
128
Pha tấn công
79
59
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-4-3
Brondby IF
4-4-2
31
Hansen
5
Hoegh
28
Sviatchenko
14
Dalsgaard
35
Matos
10
Ferreira
37
Nwadike
6
Andersson
45
Isaksen
36
Dreyer
18
Chilufya
30
Hermansen
17
Bruus
5
Maxso
18
Tshiembe
15
Riveros
6
Bell
23
Cappis
25
Slimane
27
Hedlund
36
Kvistgaarden
24
Divkovic
Đội hình dự bị
Midtjylland
Jose Carlos Ferreira Junior
73
Jose Francisco Dos Santos Junior
74
Victor Lind
53
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
19
Max Meyer
8
Pione Sisto
7
Jared Thompson
30
Brondby IF
12
Carl Bjork
29
Peter Bjur
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
4
Sigurd Rosted
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
3