Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.07
1.07
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
1.92
1.92
X
3.55
3.55
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
1.25
1.16
1.16
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Brondby IF
Astrit Seljmani
1'
12'
Simon Hedlund
57'
0 - 1 Ohi Anthony Omoijuanfo
Kiến tạo: Simon Hedlund
Kiến tạo: Simon Hedlund
Jose Carlos Ferreira Junior
Ra sân: Joel Andersson
Ra sân: Joel Andersson
59'
Frederik Heiselberg
Ra sân: Astrit Seljmani
Ra sân: Astrit Seljmani
59'
Oliver Sorensen
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
59'
62'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
62'
Christian Cappis
Ra sân: Hakon Evjen
Ra sân: Hakon Evjen
Victor Bak Jensen
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
70'
Aral Simsir
Ra sân: Emiliano Martinez
Ra sân: Emiliano Martinez
80'
82'
Nicolai Vallys
83'
Kevin Tshiembe
87'
Josip Radosevic
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
Frederik Heiselberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Brondby IF
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
10
11
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
8
22
Sút Phạt
7
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
475
Số đường chuyền
460
7
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
3
18
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
14
16
Ném biên
10
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
9
114
Pha tấn công
100
91
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-3-3
Brondby IF
4-5-1
1
Lossl
29
Silva,Paulinho
4
Gartenmann
14
Dalsgaard
6
Andersson
37
Gigovic
5
Martinez
8
Olsson
10
Ashour
25
Seljmani
11
Isaksen
1
Hermansen
10
Wass
18
Tshiembe
4
Winther
15
Riveros
6
Bell
8
Greve
27
Hedlund
11
Evjen
7
Vallys
9
Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Midtjylland
Valdemar Andreasen
20
Victor Bak Jensen
55
Charles Rigon Matos
35
Edward Chilufya
18
Frederik Heiselberg
47
Jose Carlos Ferreira Junior
73
Elias Rafn Olafsson
16
Aral Simsir
58
Oliver Sorensen
24
Brondby IF
32
Frederik Alves Ibsen
23
Christian Cappis
24
Marko Divkovic
36
Mathias Kvistgaarden
16
Thomas Mikkelsen
22
Josip Radosevic
41
Oscar Schwartau
2
Sebastian Soaas Sebulonsen
25
Anis Ben Slimane
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
7
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
2
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
3