Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.85
0.85
+1.5
0.93
0.93
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.85
0.85
1
1.22
1.22
X
5.70
5.70
2
11.50
11.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.85
0.85
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Hvidovre IF
Jose Carlos Ferreira Junior Penalty awarded
38'
Gustav Isaksen
40'
45'
Jonas Gemmer
Cho Gue-sung 1 - 0
Kiến tạo: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Kiến tạo: Paulo Victor da Silva,Paulinho
56'
63'
Andreas Smed
Ra sân: Marcus Lindberg
Ra sân: Marcus Lindberg
Armin Gigovic
Ra sân: Aral Simsir
Ra sân: Aral Simsir
64'
68'
Magnus Fredslund
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
69'
Marius Papuga
Ra sân: Christian Jakobsen
Ra sân: Christian Jakobsen
Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
73'
Sory Kaba
Ra sân: Cho Gue-sung
Ra sân: Cho Gue-sung
73'
74'
Mathias Andreasen
Ra sân: Lirim Qamili
Ra sân: Lirim Qamili
74'
Jeffrey Adjei Broni
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
Charles Rigon Matos
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
86'
Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Hvidovre IF
9
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
0
12
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
396
Số đường chuyền
392
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
2
21
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
6
25
Rê bóng thành công
28
11
Đánh chặn
8
3
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
10
142
Pha tấn công
86
60
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Midtjylland
4-2-3-1
Hvidovre IF
4-2-3-1
1
Lossl
29
Silva,Paulinho
73
Junior
15
Ingason
14
Dalsgaard
5
Martinez
24
Sorensen
58
Simsir
8
Olsson
11
Isaksen
10
Gue-sung
1
Djukic
15
Iljazovski
5
Olsen
2
Stenderup
26
Nielsen
6
Gemmer
10
Spelmann
7
Qamili
14
Jakobsen
11
Lindberg
28
Geertsen
Đội hình dự bị
Midtjylland
Charles Rigon Matos
35
Edward Chilufya
18
Marrony da Silva Liberato
38
Nikolas Dyhr
44
Iver Fossum
25
Stefan Gartenmann
4
Armin Gigovic
37
Oscar Hedvall
90
Sory Kaba
9
Hvidovre IF
16
Jeffrey Adjei Broni
27
Mathias Andreasen
30
Magnus Fredslund
13
Adrian Kappenberger
12
Magnus Lysholm
4
Matti Lund Nielsen
21
Morten Olsen
17
Marius Papuga
22
Andreas Smed
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
4.67
49.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
7
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
Hvidovre IF (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2