Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.63
1.63
X
3.80
3.80
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Midtjylland
Phút
Viborg
Nikolas Dyhr 1 - 0
13'
15'
Jeppe Gronning
Evander da Silva Ferreira 2 - 0
22'
Evander da Silva Ferreira 3 - 0
Kiến tạo: Joel Andersson
Kiến tạo: Joel Andersson
25'
27'
Jacob Bonde
Charles Rigon Matos
28'
31'
Lars Kramer
Ra sân: Tobias Bech
Ra sân: Tobias Bech
34'
Justin Lonwijk
37'
Mads Lauritsen
45'
3 - 1 Jay Roy Grot
Kiến tạo: Younes Bakiz
Kiến tạo: Younes Bakiz
Pione Sisto
Ra sân: Charles Rigon Matos
Ra sân: Charles Rigon Matos
65'
72'
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Jeppe Gronning
Ra sân: Jeppe Gronning
72'
Jan Zamburek
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
Edward Chilufya
Ra sân: Gustav Isaksen
Ra sân: Gustav Isaksen
72'
73'
Mads Lauritsen
79'
Younes Bakiz
83'
Sofus Berger Brix
Ra sân: Younes Bakiz
Ra sân: Younes Bakiz
83'
Alassana Jatta
Ra sân: Jay Roy Grot
Ra sân: Jay Roy Grot
Oliver Sorensen
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
Ra sân: Evander da Silva Ferreira
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Midtjylland
Viborg
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
4
13
Sút Phạt
10
42%
Kiểm soát bóng
58%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
407
Số đường chuyền
556
8
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
15
2
Đánh chặn
5
11
Thử thách
7
77
Pha tấn công
136
35
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Midtjylland
3-5-2
Viborg
4-3-3
16
Olafsson
14
Dalsgaard
5
Hoegh
17
Thychosen
44
Dyhr
10
2
Ferreira
37
Onyedika
35
Matos
6
Andersson
74
Junior
45
Isaksen
1
Pedersen
24
Anyembe
26
Burgy
3
Lauritsen
7
Sorensen
8
Lonwijk
13
Gronning
17
Bonde
31
Bech
11
Grot
23
Bakiz
Đội hình dự bị
Midtjylland
Edward Chilufya
18
Jose Carlos Ferreira Junior
73
Victor Lind
53
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
19
David Ousted Hansen
31
Pione Sisto
7
Oliver Sorensen
24
Viborg
16
Mikkel Andersen
21
Sofus Berger Brix
12
Alassana Jatta
6
Lars Kramer
14
Clint Franciscus Henricus Leemans
5
Frans Dhia Putros
19
Jan Zamburek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
1.33
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
2.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
7
Phạm lỗi
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Midtjylland (20trận)
Chủ
Khách
Viborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
3
0
2