Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.30
3.30
X
3.15
3.15
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.28
1.28
-0
0.66
0.66
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Norwich City
75'
Kieran Dowell
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
Mahlon Romeo
Ra sân: Dan McNamara
Ra sân: Dan McNamara
77'
Shane Ferguson
Ra sân: Ben Thompson
Ra sân: Ben Thompson
78'
Mason Bennett
Ra sân: Ryan Woods
Ra sân: Ryan Woods
78'
80'
Kenny Mclean
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
80'
Onel Hernandez
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Ra sân: Przemyslaw Placheta
Matt Smith
Ra sân: Kenneth Zohore
Ra sân: Kenneth Zohore
82'
82'
Kenny Mclean
Maikel Kieftenbeld
87'
89'
Maximillian Aarons
90'
Adam Idah
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Norwich City
4
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
8
7
Cản sút
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
317
Số đường chuyền
581
71%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
2
37
Đánh đầu
37
18
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
14
12
Đánh chặn
11
24
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
15
117
Pha tấn công
108
51
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Millwall
3-5-2
Norwich City
4-2-3-1
33
Bialkowski
5
Cooper
4
Hutchinson
18
Leonard
14
Malone
8
Thompson
19
Woods
16
Kieftenbeld
23
McNamara
7
Wallace
13
Zohore
1
Krul
2
Aarons
5
Hanley
34
Gibson
30
Giannoulis
7
Rupp
20
Skipp
11
Placheta
8
Vrancic
14
Cantwell
22
Pukki
Đội hình dự bị
Millwall
Mahlon Romeo
12
Frank Fielding
1
Jon Bodvarsson
22
Mason Bennett
20
Alex Pearce
15
Shane Ferguson
11
Matt Smith
10
Shaun Williams
6
Tom Bradshaw
9
Norwich City
35
Adam Idah
26
Bali Mumba
10
Kieran Dowell
23
Kenny Mclean
25
Onel Hernandez
27
Alexander Tettey
6
Christoph Zimmermann
19
Jacob Lungi Sorensen
50
Daniel Barden
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
5
36%
Kiểm soát bóng
53.33%
14.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
1