ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 28/09 Vòng 7
Millwall 1
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Preston North End
The Den Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2
0.80
U 2
1.08
1
2.15
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.80
O 0.75
0.78
U 0.75
1.10

Diễn biến chính

Millwall Millwall
Phút
Preston North End Preston North End
George Honeyman 1 - 0
Kiến tạo: Macaulay Langstaff
match goal
24'
Romain Esse 2 - 0
Kiến tạo: Duncan Watmore
match goal
38'
George Honeyman match yellow.png
39'
42'
match yellow.png Duane Holmes
46'
match change Robbie Brady
Ra sân: Andrew Hughes
46'
match change Stefan Teitur Thordarson
Ra sân: Emil Ris Jakobsen
Macaulay Langstaff 3 - 0
Kiến tạo: George Honeyman
match goal
47'
58'
match change Kaine Hayden
Ra sân: Brad Potts
Mihailo Ivanovic
Ra sân: Macaulay Langstaff
match change
67'
Ryan Wintle
Ra sân: Duncan Watmore
match change
68'
68'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: William Keane
68'
match change Mads Frokjaer
Ra sân: Joshua Luke Bowler
Dan McNamara
Ra sân: Ryan Leonard
match change
76'
77'
match yellow.png Alistair Mccann
Aidomo Emakhu
Ra sân: Romain Esse
match change
77'
Joe Bryan match yellow.png
86'
87'
match goal 3 - 1 Jordan Storey
Aidomo Emakhu match red
89'
Aidomo Emakhu match yellow.png
89'
Murray Wallace
Ra sân: George Honeyman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Millwall Millwall
Preston North End Preston North End
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
287
 
Số đường chuyền
 
527
74%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
47
16
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
13
 
Long pass
 
26
72
 
Pha tấn công
 
106
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
26
Mihailo Ivanovic
2
Dan McNamara
14
Ryan Wintle
3
Murray Wallace
45
Wes Harding
4
Shaun Hutchinson
13
Liam Roberts
16
Daniel Kelly
Millwall Millwall 4-2-3-1
Preston North End Preston North End 4-2-3-1
1
Jensen
15
Bryan
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
23
Saville
24
Norre
19
Watmore
39
Honeyman
25
Esse
17
Langstaff
1
Woodman
44
Potts
14
Storey
6
Lindsay
16
Hughes
8
Mccann
4
Whiteman
40
Bowler
7
Keane
25
Holmes
9
Jakobsen

Substitutes

22
Stefan Teitur Thordarson
11
Robbie Brady
28
Milutin Osmajic
29
Kaine Hayden
10
Mads Frokjaer
23
Jeppe Okkels
5
Jack Whatmough
18
Ryan Ledson
13
David Cornell
Đội hình dự bị
Millwall Millwall
Aidomo Emakhu 22
Mihailo Ivanovic 26
Dan McNamara 2
Ryan Wintle 14
Murray Wallace 3
Wes Harding 45
Shaun Hutchinson 4
Liam Roberts 13
Daniel Kelly 16
Preston North End Preston North End
22 Stefan Teitur Thordarson
11 Robbie Brady
28 Milutin Osmajic
29 Kaine Hayden
10 Mads Frokjaer
23 Jeppe Okkels
5 Jack Whatmough
18 Ryan Ledson
13 David Cornell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Millwall (10trận)
Chủ Khách
Preston North End (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1

Millwall Millwall

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 37 24 64.86% 3 3 58 7.03
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.13
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 2 2 0 26 20 76.92% 2 1 56 7.37
23 George Saville Tiền vệ trụ 1 0 1 28 26 92.86% 1 0 34 6.74
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 5 11 10 90.91% 1 0 24 7.86
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 3 34 6.48
39 George Honeyman Tiền vệ công 2 1 1 25 22 88% 7 0 54 8.2
14 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.04
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 3 0 0 34 27 79.41% 0 1 50 7.11
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 1 26 6.89
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 11 6.09
6 Japhet Tanganga Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 47 6.71
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 9 4.71
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 2 1 2 11 6 54.55% 1 0 19 7.99
25 Romain Esse Tiền vệ công 1 1 0 18 14 77.78% 2 1 41 7.62
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 1 9 6.17

Preston North End Preston North End

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Robbie Brady Tiền vệ trái 0 0 2 37 26 70.27% 9 0 57 6.56
7 William Keane Tiền đạo cắm 2 0 0 16 15 93.75% 0 1 24 5.82
16 Andrew Hughes Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 5 29 6.35
44 Brad Potts Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 15 71.43% 2 3 35 6.11
25 Duane Holmes Tiền vệ phải 0 0 1 37 28 75.68% 1 1 55 6.61
6 Liam Lindsay Trung vệ 0 0 0 77 62 80.52% 0 5 92 6.43
1 Freddie Woodman Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 43 5.98
4 Benjamin Whiteman Tiền vệ trụ 1 0 1 69 60 86.96% 4 2 81 6.59
9 Emil Ris Jakobsen Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 1 0 10 6.16
14 Jordan Storey Trung vệ 1 1 0 58 45 77.59% 0 1 65 6.62
8 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 1 48 37 77.08% 0 1 55 5.98
10 Mads Frokjaer Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 19 6.17
28 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.17
22 Stefan Teitur Thordarson Tiền vệ trụ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.15
40 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 1 2 32 25 78.13% 3 0 53 6.63
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 25 22 88% 0 1 34 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi