Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.98
0.98
O
1
1.05
1.05
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Rotherham United
Tom Bradshaw 1 - 0
Kiến tạo: Callum Styles
Kiến tạo: Callum Styles
4'
Jake Cooper
51'
Cameron Humphreys(OW) 2 - 0
66'
68'
Cohen Bramall
Ra sân: Shane Ferguson
Ra sân: Shane Ferguson
68'
Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Peter Kioso
Ra sân: Peter Kioso
George Saville
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
72'
76'
Jamie Lindsay
Tom Bradshaw 3 - 0
81'
Romain Esse
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
83'
Tyler Burey
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
83'
Benik Afobe
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
83'
Jamie Shackleton
Ra sân: Zian Flemming
Ra sân: Zian Flemming
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Rotherham United
10
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
26
Tổng cú sút
5
12
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
10
Sút Phạt
12
61%
Kiểm soát bóng
39%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
380
Số đường chuyền
243
71%
Chuyền chính xác
52%
9
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
56
Đánh đầu
60
35
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
9
9
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
3
31
Ném biên
26
9
Cản phá thành công
15
4
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
107
48
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Millwall
4-2-3-1
Rotherham United
3-4-2-1
33
Bialkowski
3
Wallace
5
Cooper
4
Hutchinson
2
McNamara
17
Styles
8
Mitchell
21
Voglsammer
10
Flemming
39
Honeyman
9
2
Bradshaw
1
Johansson
2
Harding
6
Wood
24
Humphreys
30
Kioso
4
Barlaser
22
Odofin
17
Ferguson
16
Lindsay
18
Rathbone
14
Washington
Đội hình dự bị
Millwall
Benik Afobe
7
Jamie Shackleton
16
Tyler Burey
14
George Saville
23
Romain Esse
50
Connal Trueman
27
Charlie Cresswell
15
Rotherham United
3
Cohen Bramall
10
Brooke Norton-Cuffy
25
Jake Hulley
15
Tolaji Bola
5
Jamie McCarthy
26
Robbie Hemfrey
35
Hamish Douglas
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
6
36%
Kiểm soát bóng
40%
14.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
0