Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.20
2.20
X
3.50
3.50
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.20
1.20
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Stoke City
Charlie Cresswell 1 - 0
Kiến tạo: George Honeyman
Kiến tạo: George Honeyman
12'
Charlie Cresswell
39'
44'
Aden Flint
58'
Jacob Brown
Ra sân: Dwight Gayle
Ra sân: Dwight Gayle
Charlie Cresswell 2 - 0
Kiến tạo: Scott Malone
Kiến tạo: Scott Malone
65'
66'
Will Smallbone
Ra sân: Samuel Clucas
Ra sân: Samuel Clucas
Mason Bennett
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
76'
Zian Flemming
Ra sân: George Honeyman
Ra sân: George Honeyman
76'
George Saville
Ra sân: Jamie Shackleton
Ra sân: Jamie Shackleton
76'
80'
Gavin Kilkenny
Ra sân: Ben Wilmot
Ra sân: Ben Wilmot
83'
Gavin Kilkenny
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Stoke City
8
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
6
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
291
Số đường chuyền
394
60%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
0
74
Đánh đầu
74
37
Đánh đầu thành công
37
2
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
18
5
Đánh chặn
2
33
Ném biên
26
18
Cản phá thành công
18
13
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
91
Pha tấn công
126
53
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Millwall
3-4-2-1
Stoke City
3-5-2
33
Bialkowski
3
Wallace
5
Cooper
15
2
Cresswell
11
Malone
16
Shackleton
8
Mitchell
18
Leonard
9
Bradshaw
39
Honeyman
7
Afobe
1
Bursik
32
Taylor
4
Flint
16
Wilmot
2
Clarke
7
Clucas
8
Baker
28
Laurent
14
Tymon
11
Gayle
10
Campbell
Đội hình dự bị
Millwall
Dan McNamara
2
George Long
1
George Saville
23
Zian Flemming
10
Tyler Burey
14
Mason Bennett
20
George Evans
6
Stoke City
22
Gavin Kilkenny
15
Jordan Thompson
13
Jack Bonham
6
Phil Jagielka
18
Will Smallbone
9
Jacob Brown
39
Tom Sparrow
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
4.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
36%
Kiểm soát bóng
47.67%
14.33
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (11trận)
Chủ
Khách
Stoke City (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
1
1