Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.71
1.71
X
3.70
3.70
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Minnesota United FC
Phút
FC Cincinnati
46'
Alvas Powell
Ra sân: Zico Bailey
Ra sân: Zico Bailey
Franco Fragapane
Ra sân: Adrien Hunou
Ra sân: Adrien Hunou
57'
63'
Alvaro Barreal
Ra sân: John Nelson
Ra sân: John Nelson
Niko Hansen
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
Ra sân: Bongokuhle Hlongwane
63'
69'
Alvas Powell
73'
Geoff Cameron
76'
Arquimides Ordonez
Ra sân: Dominique Badji
Ra sân: Dominique Badji
76'
Haris Medunjanin
Ra sân: Junior Moreno
Ra sân: Junior Moreno
Joseph Yeramid Rosales Erazo
Ra sân: Wil Trapp
Ra sân: Wil Trapp
78'
84'
Calvin Harris
Ra sân: Geoff Cameron
Ra sân: Geoff Cameron
87'
Obinna Nwobodo
90'
0 - 1 Brandon Vazquez
Kiến tạo: Calvin Harris
Kiến tạo: Calvin Harris
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Minnesota United FC
FC Cincinnati
10
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
3
12
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
443
Số đường chuyền
418
78%
Chuyền chính xác
77%
8
Phạm lỗi
9
25
Đánh đầu
25
14
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
25
10
Đánh chặn
4
34
Ném biên
26
1
Dội cột/xà
2
17
Cản phá thành công
25
22
Thử thách
21
0
Kiến tạo thành bàn
1
132
Pha tấn công
100
75
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Minnesota United FC
4-2-3-1
FC Cincinnati
3-4-1-2
97
Clair
92
Lawrence
12
Dibassy
15
Boxall
91
Fisher
33
Arriaga
20
Trapp
21
Hlongwane
10
Reynoso
18
Danladi
23
Hunou
18
Celentano
4
Hagglund
20
Cameron
32
Murphy
16
Bailey
5
Nwobodo
93
Moreno
3
Nelson
10
Acosta
19
Vazquez
14
Badji
Đội hình dự bị
Minnesota United FC
Tyler Miller
1
Joseph Yeramid Rosales Erazo
8
Niko Hansen
11
Franco Fragapane
7
Jacori Hayes
5
Brent Kallman
14
D.J. Taylor
27
FC Cincinnati
8
Allan Cruz
33
Nicholas Markanich
25
Kenneth Vermeer
2
Alvas Powell
35
Harrison Robledo
29
Arquimides Ordonez
6
Haris Medunjanin
31
Alvaro Barreal
12
Calvin Harris
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
2.67
2.33
Thẻ vàng
4.67
Sút trúng cầu môn
0.67
43.33%
Kiểm soát bóng
46%
11
Phạm lỗi
0.67
2.33
Phạt góc
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC (40trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
5
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
6
HT-B/FT-B
6
4
5
4