Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.82
0.82
1
1.68
1.68
X
3.65
3.65
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Minnesota United FC
Phút
Houston Dynamo
Robin Lod 1 - 0
Kiến tạo: Franco Fragapane
Kiến tạo: Franco Fragapane
1'
Ethan Finlay 2 - 0
17'
Emanuel Reynoso
40'
41'
Carlos Darwin Quintero Villalba
Jacori Hayes
Ra sân: Emanuel Reynoso
Ra sân: Emanuel Reynoso
60'
63'
Memo Rodriguez
Ra sân: Matias Gabriel Vera
Ra sân: Matias Gabriel Vera
64'
Derrick Jones
Ra sân: Darwin Adelso Ceren Delgado
Ra sân: Darwin Adelso Ceren Delgado
64'
Corey Baird
Ra sân: Zarek Valentin
Ra sân: Zarek Valentin
72'
Sam Junqua
Adrien Hunou
Ra sân: Franco Fragapane
Ra sân: Franco Fragapane
83'
Brent Kallman
Ra sân: Bakaye Dibassy
Ra sân: Bakaye Dibassy
83'
85'
Ariel Lassiter
Ra sân: Pabrice Picault
Ra sân: Pabrice Picault
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Minnesota United FC
Houston Dynamo
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
5
16
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
447
Số đường chuyền
471
83%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
21
Đánh đầu
21
10
Đánh đầu thành công
11
8
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
8
17
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
24
11
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
108
Pha tấn công
111
48
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Minnesota United FC
4-2-3-1
Houston Dynamo
4-2-3-1
1
Miller
77
Gasper
12
Dibassy
15
Boxall
19
Metanire
6
Alonso
20
Trapp
7
Fragapane
10
Reynoso
13
Finlay
17
Lod
26
Nelson
4
Valentin
5
Parker
18
Hadebe
29
Junqua
22
Vera
24
Delgado
25
Dorsey
23
Villalba
10
Picault
37
Mussa
Đội hình dự bị
Minnesota United FC
Jacori Hayes
5
Brent Kallman
14
D.J. Taylor
26
Dayne St. Clair
97
Jukka Raitala
22
Adrien Hunou
23
Joseph Yeramid Rosales Erazo
18
Niko Hansen
11
Fanendo Adi
9
Houston Dynamo
15
Maynor Alexis Figueroa Rochez
21
Derrick Jones
8
Memo Rodriguez
12
Corey Baird
31
Kyle Morton
2
Alejandro Fuenmayor
27
Oscar Boniek Garcia Ramirez
11
Ariel Lassiter
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
1.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
11
Phạm lỗi
12
2.33
Phạt góc
6.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Minnesota United FC (40trận)
Chủ
Khách
Houston Dynamo (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
5
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
2
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
5
3
HT-B/FT-B
6
4
0
4