Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.76
0.76
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
0.85
0.85
1
2.75
2.75
X
3.15
3.15
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Fujieda MYFC
15'
0 - 1 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Hayate Matsuda
Ra sân: Koki Gotoda
Ra sân: Koki Gotoda
22'
43'
0 - 2 Taisuke Mizuno
Kiến tạo: Nobuyuki Kawashima
Kiến tạo: Nobuyuki Kawashima
57'
Kenshiro Hirao
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
57'
Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Tojiro Kubo
Ra sân: Tojiro Kubo
Reo Yasunaga
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
61'
Mizuki Ando
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
61'
68'
0 - 3 Keisuke Ogasawara
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama
Koshi Osaki 1 - 3
Kiến tạo: Hayate Matsuda
Kiến tạo: Hayate Matsuda
73'
76'
Ken Yamura
Ra sân: Ryo Watanabe
Ra sân: Ryo Watanabe
76'
Taiki Arai
Ra sân: Taisuke Mizuno
Ra sân: Taisuke Mizuno
78'
1 - 4 Ken Yamura
Ren Inoue
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
80'
Shoji Toyama
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
80'
84'
Masayuki Yamada
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
6
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
8
57%
Kiểm soát bóng
43%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
478
Số đường chuyền
409
7
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
22
Cản phá thành công
15
92
Pha tấn công
72
47
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Fujieda MYFC
3-4-2-1
28
Yamaguchi
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
17
Niizato
10
Maeda
7
Takeda
11
Kusano
23
Teranuma
41
Kitamura
5
Ogasawara
2
Kawashima
3
Suzuki
24
Kubo
7
Mizuno
15
Sugita
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Koji Homma
1
Ren Inoue
16
Hayate Matsuda
26
Yota Tanabe
29
Shoji Toyama
38
Reo Yasunaga
8
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
17
Kenshiro Hirao
22
Ryosuke Hisadomi
20
Takato Nakai
31
Tomoki Ueda
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
3.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
12
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
2
5
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
5
1
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
3
1
2
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
2
2
2
3