Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.75
0.75
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
1.05
1.05
1
2.15
2.15
X
3.30
3.30
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.62
0.62
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi
Ren Inoue
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
39'
42'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Ra sân: Yuan Matsuhashi
Yota Tanabe
60'
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
61'
61'
0 - 1 Toshiya Tanaka
62'
Taiyo Igarashi
67'
Kazuya Noyori
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
67'
Kota Kawano
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
75'
Riku Kamigaki
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
75'
Daisuke Takagi
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Ryo Niizato
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
78'
Shoji Toyama
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
88'
90'
Reo Kunimoto
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Fumiya Sugiura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
6
0
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
21
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
423
Số đường chuyền
366
20
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
13
Cản phá thành công
14
105
Pha tấn công
76
66
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
41
Nakayama
4
Tabinas
29
Tanabe
5
Kusumoto
22
Nagai
14
Ohara
7
Takeda
10
Maeda
34
Sugiura
20
Umeda
11
Kusano
21
Kentaro
11
Tanaka
2
Takahashi
3
Paixao
14
Numata
6
Yajima
33
Yamase
32
Igarashi
10
Ikegami
13
Otsuki
19
Matsuhashi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Masaki Endo
45
Ren Inoue
16
Ryo Niizato
17
Shimon Teranuma
23
Shoji Toyama
38
Fumiya Unoki
25
Nao Yamada
21
Renofa Yamaguchi
1
Hyung-chan Choi
7
Hiroto Ishikawa
4
Riku Kamigaki
20
Kota Kawano
41
Reo Kunimoto
26
Kazuya Noyori
18
Daisuke Takagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4