Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi
14'
0 - 1 Kazuhito Kishida
Kiến tạo: Hirofumi Watanabe
Kiến tạo: Hirofumi Watanabe
Takumi Kusumoto
25'
37'
Renan dos Santos Paixao
Naoki Tsubaki
Ra sân: Yuto Mori
Ra sân: Yuto Mori
46'
Mizuki Ando
Ra sân: Shoji Toyama
Ra sân: Shoji Toyama
57'
61'
Takaya Numata
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Kosuke Kinoshita 1 - 1
Kiến tạo: Yuto Hiratsuka
Kiến tạo: Yuto Hiratsuka
61'
Kazuma Takai 2 - 1
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
69'
71'
2 - 2 Reoto Kodama
72'
Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Ryo Niizato
Ra sân: Kodai Dohi
Ra sân: Kodai Dohi
72'
Kaito Umeda
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
76'
Yutaka Soneda
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
76'
84'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
84'
Koji Yamase
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
84'
Hikaru Manabe
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Ra sân: Hiroto Ishikawa
Yutaka Soneda 3 - 2
Kiến tạo: Kaito Umeda
Kiến tạo: Kaito Umeda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
9
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
5
15
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
9
Phạm lỗi
9
4
Việt vị
4
3
Cứu thua
5
156
Pha tấn công
144
107
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
22
Dohi
15
Kinoshita
25
Hiratsuka
19
Murata
3
Osaki
38
Toyama
11
Takai
28
Yamaguchi
8
Mori
43
Suzuki
13
Kusumoto
20
Tanaka
9
Kishida
16
Yoshioka
21
Kentaro
3
Paixao
30
Kodama
14
Hashimoto
8
SATO
10
Ikegami
7
Ishikawa
6
Watanabe
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Nao Yamada
21
Naoki Tsubaki
14
Yutaka Soneda
7
Shu Mogi
45
Ryo Niizato
17
Kaito Umeda
20
Mizuki Ando
9
Renofa Yamaguchi
17
Daisuke Yoshimitsu
19
Takaya Numata
26
Riku Kamigaki
2
Kosuke Kikuchi
5
Kentaro Sato
4
Hikaru Manabe
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4