Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.14
1.14
+0.5
0.75
0.75
O
2.25
0.90
0.90
U
2.25
0.96
0.96
1
2.17
2.17
X
3.30
3.30
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.06
1.06
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Renofa Yamaguchi
Shota Fujio
40'
Masato Nakayama
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
60'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Towa Yamane
Ra sân: Towa Yamane
60'
66'
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
Koshi Osaki
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
69'
79'
Kensei Ukita
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Yuji Kimura
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
81'
Jefferson David Tabinas
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
81'
86'
Naoto Sawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
86'
Yuki Kusano
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
18
47%
Kiểm soát bóng
53%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
13
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
1
4
Cứu thua
1
101
Pha tấn công
97
48
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Renofa Yamaguchi
15
Okuda
17
Niizato
43
Suzuki
6
Hirano
11
Ando
7
Yamane
22
Yanagisawa
33
Mikuni
31
Fujio
19
Murata
16
Niekawa
6
Watanabe
29
Tanaka
44
Ishikawa
11
Shimaya
10
Ikegami
26
Kamigaki
3
Paixao
13
Kusumoto
46
Takai
15
Kawai
21
Kentaro
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Jefferson David Tabinas
4
Kai Matsuzaki
14
Kaiho Nakayama
41
Masato Nakayama
9
Shumpei Fukahori
18
Yuji Kimura
5
Koshi Osaki
3
Renofa Yamaguchi
16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
31
Yuki Kusano
18
Ren Komatsu
5
Kentaro Sato
14
Naoto Sawai
17
Daisuke Yoshimitsu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
2.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
3
2.67
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
12
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4