Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
0.98
0.98
O
2
0.88
0.88
U
2
0.88
0.88
1
2.55
2.55
X
2.90
2.90
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tochigi SC
14'
0 - 1 Kisho Yano
26'
Kenta Fukumori
Kazuma Nagai
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
54'
Motoki Ohara 1 - 1
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
Kiến tạo: Fumiya Sugiura
59'
64'
Sora Kobori
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
64'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
67'
1 - 2 Kenta Fukumori
Kiến tạo: Ryo Nemoto
Kiến tạo: Ryo Nemoto
Ren Inoue
Ra sân: Takaya Kuroishi
Ra sân: Takaya Kuroishi
70'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
70'
80'
Ko Miyazaki
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
Yuki Kusano 2 - 2
80'
80'
Naoki Otani
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
82'
Ryohei Okazaki
Kaito Umeda
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
87'
88'
Kenta Fukumori
90'
Ko Miyazaki
90'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tochigi SC
4
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
24
Sút Phạt
6
57%
Kiểm soát bóng
43%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
540
Số đường chuyền
272
7
Phạm lỗi
19
7
Việt vị
0
1
Cứu thua
8
9
Cản phá thành công
9
111
Pha tấn công
92
49
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Tochigi SC
3-4-2-1
41
Nakayama
40
Kuroishi
29
Tanabe
21
Yamada
3
Osaki
14
Ohara
10
Maeda
34
Sugiura
25
Unoki
11
Kusano
23
Teranuma
41
Fujita
23
Fukushima
15
Okazaki
6
Omori
10
Mori
7
Nishiya
4
Sato
30
Fukumori
29
Yano
36
Yamada
37
Nemoto
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Masaki Endo
45
Ren Inoue
16
Takumi Kusumoto
5
Kazuma Nagai
22
Hidetoshi Takeda
7
Kaito Umeda
20
Tochigi SC
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
32
Ko Miyazaki
5
Naoki Otani
8
Yojiro Takahagi
45
Kojiro Yasuda
21
Tomoyasu Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
12
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (38trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
1
7
HT-H/FT-T
2
5
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
4
3
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
3
1