Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.83
0.83
1
2.50
2.50
X
2.88
2.88
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Tokushima Vortis
7'
0 - 1 Kiyoshiro Tsuboi
Kiến tạo: Taiyo Nishino
Kiến tạo: Taiyo Nishino
Keita Matsuda
40'
Keita Matsuda 1 - 1
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
52'
54'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Kodai Mori
Ra sân: Kodai Mori
57'
Kiyoshiro Tsuboi
58'
Kaito Mori
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
58'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Akito Tanahashi
Ra sân: Akito Tanahashi
61'
Kaito Mori
Kaito Umeda
61'
Mizuki Ando
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
62'
69'
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
69'
Yudai Yamashita
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Kiyoshiro Tsuboi
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
69'
Ren Inoue
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
69'
Mizuki Ando 2 - 1
70'
73'
Jose Aurelio Suarez
Keita Matsuda 3 - 1
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
Kiến tạo: Hidetoshi Takeda
73'
Koichi Murata
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
82'
Takatora Einaga
Ra sân: Fumiya Unoki
Ra sân: Fumiya Unoki
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
17
37%
Kiểm soát bóng
63%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
262
Số đường chuyền
527
14
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
24
Cản phá thành công
4
80
Pha tấn công
121
48
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Tokushima Vortis
3-3-2-2
28
Yamaguchi
13
Naruse
5
Kusumoto
24
2
Matsuda
22
Nagai
14
Ohara
10
Maeda
7
Takeda
25
Unoki
11
Kusano
20
Umeda
1
Suarez
26
Mori
3
Ishio
4
Abe
39
Nishino
7
Shirai
24
Nishiya
20
Kodama
10
Sugimoto
30
Tsuboi
15
Tanahashi
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Takatora Einaga
31
Ryusei Haruna
33
Ren Inoue
16
Koichi Murata
19
Fumiya Sugiura
34
Shimon Teranuma
23
Tokushima Vortis
13
Yushi Hasegawa
8
Yoichiro Kakitani
9
Kaito Mori
17
Soya Takada
2
Taiki Tamukai
21
Hayate Tanaka
25
Yudai Yamashita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
51.67%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (37trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
1
HT-B/FT-B
2
2
4
5