Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.67
0.67
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Vegalta Sendai
14'
Cayman Togashi
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Yutaka Soneda
Kiến tạo: Yutaka Soneda
17'
Koshi Osaki
33'
33'
1 - 1 Masato Nakayama
Kazuma Takai
Ra sân: Yutaka Soneda
Ra sân: Yutaka Soneda
56'
Koichi Murata
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
56'
61'
Felippe Cardoso
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Shoji Toyama
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
66'
Kaito Umeda
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
66'
69'
Takumi Mase
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
69'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
74'
1 - 2 Kyohei Yoshino
Kazuma Takai 2 - 2
77'
78'
Takumi Mase
80'
Yasushi Endo
Ra sân: Takumi NAGURA
Ra sân: Takumi NAGURA
80'
RYANG Yong Gi
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
Yoshitake Suzuki
84'
Ryosuke Maeda
84'
90'
2 - 3 Yasushi Endo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
14
9
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
10
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
3
Cứu thua
7
101
Pha tấn công
84
69
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
3
Osaki
15
Kinoshita
7
Soneda
25
Hiratsuka
16
Maeda
40
Kuroishi
9
Ando
41
Nakayama
13
Kusumoto
43
Suzuki
17
Niizato
28
NAGURA
9
Nakayama
17
Tomita
42
Togashi
13
Hiraoka
23
Sugimoto
16
Yoshino
5
Wakasa
26
Kato
41
Uchida
18
Kida
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Stevia Agbus Mikuni
33
Shoji Toyama
38
Kazuma Takai
11
Koichi Murata
19
Kaito Umeda
20
Yuto Mori
8
Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi
28
Vegalta Sendai
22
Nedeljko Stojisic
25
Takumi Mase
15
Felippe Cardoso
19
Yusuke Minagawa
3
Naoya Fukumori
10
RYANG Yong Gi
50
Yasushi Endo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
58%
12
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
3
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
1
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3