Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.79
0.79
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.67
0.67
1
2.90
2.90
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.83
0.83
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Vegalta Sendai
34'
Yuki Saneto
38'
Takumi Mase
46'
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Keito Arita
Ra sân: Keito Arita
51'
0 - 1 Ryunosuke Sagara
Taika Nakashima
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
55'
Shunsuke Saito
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
55'
Mizuki Ando
Ra sân: Ryusei Nose
Ra sân: Ryusei Nose
65'
67'
Takumi Mase
Taika Nakashima
70'
71'
Aoi Kudo
Ra sân: Eronildo dos Santos Rocha
Ra sân: Eronildo dos Santos Rocha
78'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
78'
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Kazuma Nagai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
81'
Riku Ochiai
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
81'
89'
Yuta Koide
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
90'
Renji Matsui
Ryosuke Maeda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
7
13
Sút Phạt
16
51%
Kiểm soát bóng
49%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
15
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
88
Pha tấn công
75
57
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
3-4-2-1
Vegalta Sendai
4-4-2
21
Matsubara
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
7
Arai
10
Maeda
47
Sakurai
17
Nagasawa
13
Nose
23
Koda
11
Kusano
33
Hayashi
25
Mase
13
Saneto
5
Sugata
2
Takada
23
Arita
6
Matsui
37
Nagasawa
7
Nakajima
98
Rocha
11
Goke
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Takumi Kusumoto
5
Kazuma Nagai
88
Taika Nakashima
99
Riku Ochiai
8
Shunsuke Saito
38
Daiki Tomii
25
Vegalta Sendai
22
Yuta Koide
17
Aoi Kudo
8
Yoshiki Matsushita
29
Koki Mitsuzawa
27
Joji Onaiwu
14
Ryunosuke Sagara
15
Tsubasa Umeki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
58%
12
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
3
HT-H/FT-T
2
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
5
1
2
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3