Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.94
0.94
1
2.45
2.45
X
3.10
3.10
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Ventforet Kofu
31'
Nagi Matsumoto
Motoki Ohara 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Kusano
Kiến tạo: Yuki Kusano
32'
39'
1 - 1 Nagi Matsumoto
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
48'
1 - 2 Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Maduabuchi Peter Utaka
50'
1 - 3 Maduabuchi Peter Utaka
Shimon Teranuma
Ra sân: Kaito Umeda
Ra sân: Kaito Umeda
54'
Kazuma Nagai
Ra sân: Jefferson David Tabinas
Ra sân: Jefferson David Tabinas
54'
58'
Shion Inoue
Shoji Toyama
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
61'
66'
Getulio
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Kaiyo Yanagimachi
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
72'
Ren Inoue
Ra sân: Koshi Osaki
Ra sân: Koshi Osaki
72'
75'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
75'
Junma Miyazaki
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Shimon Teranuma 2 - 3
77'
86'
Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
86'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
90'
Junma Miyazaki
90'
2 - 4 Maduabuchi Peter Utaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Ventforet Kofu
9
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
15
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
519
Số đường chuyền
329
13
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
3
18
Cản phá thành công
14
69
Pha tấn công
51
51
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Ventforet Kofu
4-2-3-1
28
Yamaguchi
3
Osaki
4
Tabinas
5
Kusumoto
2
Gotoda
14
Ohara
10
Maeda
8
Yasunaga
7
Takeda
20
Umeda
11
Kusano
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayashi
24
Matsumoto
17
Shinada
18
Torikai
9
Mitsuhira
10
Hasegawa
99
2
Utaka
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Koji Homma
1
Ren Inoue
16
Kazuma Nagai
22
Kenshin Takagishi
6
Shimon Teranuma
23
Shoji Toyama
38
Kaiyo Yanagimachi
39
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
77
Getulio
11
Kohei Matsumoto
19
Junma Miyazaki
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
3
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
1
2
1
2
HT-T/FT-B
1
3
2
0
HT-H/FT-B
2
2
7
5
HT-B/FT-B
2
2
1
2