Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.85
0.85
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
4.85
4.85
X
3.70
3.70
2
1.66
1.66
Hiệp 1
+0.25
1.09
1.09
-0.25
0.81
0.81
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Mito Hollyhock
Phút
Yokohama FC
9'
Boniface Uduka
Riku Ochiai
Ra sân: Hayato Yamamoto
Ra sân: Hayato Yamamoto
23'
32'
Caprini
Yuki Kusano 1 - 0
Kiến tạo: Haruki Arai
Kiến tạo: Haruki Arai
57'
Mizuki Ando
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
59'
59'
Keisuke Muroi
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
Shunsuke Saito
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
59'
Shuhei Matsubara
63'
Shunsuke Saito 2 - 0
Kiến tạo: Mizuki Ando
Kiến tạo: Mizuki Ando
66'
68'
Sho Ito
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
68'
Toma Murata
Ra sân: Gabriel Costa Franca
Ra sân: Gabriel Costa Franca
76'
2 - 1 Sho Ito
83'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Ra sân: Solomon Sakuragawa
Seiichiro Kubo
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
85'
Asuma Ikari
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
85'
87'
2 - 2 Toshiki Takahashi
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mito Hollyhock
Yokohama FC
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
15
11
Sút Phạt
14
38%
Kiểm soát bóng
62%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
12
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
0
94
Pha tấn công
142
49
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Mito Hollyhock
4-4-2
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Matsubara
17
Nagasawa
3
Osaki
4
Yamada
33
Ushizawa
23
Koda
7
Arai
10
Maeda
47
Sakurai
11
Kusano
39
Yamamoto
21
Ichikawa
5
Franca
2
Uduka
24
Fukumori
3
Nakamura
4
Lara
7
Inoue
14
Nakano
10
Caprini
13
Ogawa
9
Sakuragawa
Đội hình dự bị
Mito Hollyhock
Mizuki Ando
9
Koji Homma
1
Asuma Ikari
32
Seiichiro Kubo
22
Riku Ochiai
8
Shunsuke Saito
38
Soki Tokuno
30
Yokohama FC
15
Sho Ito
22
Katsuya Iwatake
20
Toma Murata
33
Keisuke Muroi
1
Kengo Nagai
38
Toshiki Takahashi
6
Wada Takuya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
1.67
2.67
Sút trúng cầu môn
1.67
47.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
12
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mito Hollyhock (39trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
5
HT-H/FT-T
2
5
3
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
5
1
4
5
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
1
3
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
6