Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Hammarby
2'
Edvin Kurtulus
21'
Denis Gul
Viktor Gustafsson 1 - 0
Kiến tạo: Nicklas Rojkjaer
Kiến tạo: Nicklas Rojkjaer
24'
Seedy Jagne 2 - 0
25'
Jacob Bergstrom 3 - 0
43'
46'
Oscar Johansson
Ra sân: Tesfaldet Tekie
Ra sân: Tesfaldet Tekie
46'
Hampus Skoglund
Ra sân: Denis Gul
Ra sân: Denis Gul
Abdoulie Manneh
Ra sân: Jacob Bergstrom
Ra sân: Jacob Bergstrom
66'
67'
Kingsley Gyamfi
Ra sân: Markus Karlsson
Ra sân: Markus Karlsson
67'
Bazoumana Toure
Ra sân: Viktor Djukanovic
Ra sân: Viktor Djukanovic
Alexander Johansson
Ra sân: Seedy Jagne
Ra sân: Seedy Jagne
75'
Tom Pettersson
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
75'
Abdoulie Manneh
81'
Kimmen Nennesson
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
Ra sân: Nicklas Rojkjaer
87'
Isac Johnsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Hammarby
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
3
8
Sút Phạt
20
46%
Kiểm soát bóng
54%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
373
Số đường chuyền
450
16
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
6
14
Thử thách
11
90
Pha tấn công
107
59
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
Hammarby
4-2-3-1
1
Tornqvist
11
Stahl
5
Rosler
3
Brorsson
17
Stroud
10
Rojkjaer
22
Gustavsson
7
Gustafsson
14
Johansson
18
Bergstrom
6
Jagne
1
Dovin
6
Vagic
4
Kurtulus
13
Fenger
15
Llinares
22
Karlsson
5
Tekie
23
Saidi
20
Besara
7
Djukanovic
19
Gul
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Alexander Johansson
16
Isac Johnsson
29
Jakob Kiilerich
13
Alexander Lundin
35
Abdoulie Manneh
19
Kimmen Nennesson
26
Silas Nwankwo
31
Tom Pettersson
24
Rasmus Wikstrom
4
Hammarby
25
Davor Blazevic
24
Kingsley Gyamfi
8
Fredrik Hammar
11
Oscar Johansson
3
Anton Kralj
18
Montader Madjed
16
Marcus Rafferty
2
Hampus Skoglund
28
Bazoumana Toure
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
57%
Kiểm soát bóng
41.67%
11
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
1
4
3
3