Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
2.55
2.55
X
3.00
3.00
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Hammarby
David Sebastian Magnus Lofquist
16'
47'
0 - 1 Jusef Erabi
Kiến tạo: Loret Sadiku
Kiến tạo: Loret Sadiku
55'
0 - 2 Nahir Besara
Kiến tạo: Fredrik Hammar
Kiến tạo: Fredrik Hammar
Noah Eile
58'
Mamudo Moro
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
69'
Rasmus Wikstrom
Ra sân: Noah Eile
Ra sân: Noah Eile
69'
Elliot Stroud
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
69'
69'
Viktor Djukanovic
Ra sân: Jusef Erabi
Ra sân: Jusef Erabi
69'
August Mikkelsen
Ra sân: Adi Nalic
Ra sân: Adi Nalic
Alexander Johansson
Ra sân: Leo Walta
Ra sân: Leo Walta
84'
Ivan Kricak
Ra sân: Tom Pettersson
Ra sân: Tom Pettersson
84'
86'
0 - 3 Viktor Djukanovic
Kiến tạo: Nahir Besara
Kiến tạo: Nahir Besara
87'
Marcus Rafferty
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
87'
Joel Nilsson
Ra sân: Marc Llinares
Ra sân: Marc Llinares
90'
Anton Kralj
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Hammarby
10
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
16
5
Cản sút
10
9
Sút Phạt
19
46%
Kiểm soát bóng
54%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
399
Số đường chuyền
487
17
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
6
100
Pha tấn công
96
46
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
Hammarby
3-5-2
1
Tornqvist
24
Pettersson
5
Rosler
29
Eile
14
Johansson
4
Walta
22
Gustavsson
8
Nokkvason
11
Stahl
9
Fenger
12
Lofquist
1
Dovin
4
Kurtulus
13
Fenger
32
Adjei
21
Strand
20
Besara
18
Sadiku
33
Hammar
2
Llinares
19
Erabi
9
Nalic
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Jesper Adolfsson
23
Love Bjornson
28
Arvid Brorsson
3
Alexander Johansson
16
Ivan Kricak
15
Alexander Lundin
35
Mamudo Moro
10
Elliot Stroud
17
Rasmus Wikstrom
26
Hammarby
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
34
Alper Demirol
7
Viktor Djukanovic
3
Anton Kralj
17
August Mikkelsen
22
Joel Nilsson
30
Shaquille Pinas
45
Marcus Rafferty
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
57%
Kiểm soát bóng
41.67%
11
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
4
HT-H/FT-T
3
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
5
2
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
1
4
3
3