Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IFK Norrkoping FK
Herman Johansson
20'
Viktor Gustafsson
44'
Jetmir Haliti
49'
55'
Christopher Telo
Ra sân: Egzon Binaku
Ra sân: Egzon Binaku
Andreas Blomqvist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: David Sebastian Magnus Lofquist
68'
Albin Morfelt
Ra sân: Viktor Gustafsson
Ra sân: Viktor Gustafsson
68'
68'
Daniel Eid
Adam Stahl
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
68'
68'
0 - 1 Daniel Eid
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Jetmir Haliti
Ra sân: Jetmir Haliti
77'
Silas Nwankwo 1 - 1
Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim Paul
Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim Paul
78'
Magnus Worts
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
79'
82'
Maic Sema
Ra sân: Eman Markovic
Ra sân: Eman Markovic
88'
Victor Agardius
Ra sân: Filip Dagerstal
Ra sân: Filip Dagerstal
Albin Morfelt
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IFK Norrkoping FK
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
5
8
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
24%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
76%
337
Số đường chuyền
393
13
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
2
7
Thử thách
5
83
Pha tấn công
84
43
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
IFK Norrkoping FK
3-4-3
35
Brolin
5
Haliti
17
Garcia
15
Kricak
26
Persson
12
Lofquist
22
Gustavsson
7
Gustafsson
14
Johansson
10
Moro
31
Nwankwo
1
Jansson
2
Ekpolo
6
Wahlqvist
25
Dagerstal
20
Eid
7
Ortmark
18
Skulason
14
Binaku
10
Levi
5
Nyman
9
Markovic
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Andreas Blomqvist
23
Ludwig Carlius
19
Albin Morfelt
9
Adam Stahl
11
Noel Tornqvist
1
Rasmus Wiedesheim Paul
18
Magnus Worts
6
IFK Norrkoping FK
16
Victor Agardius
19
Lucas Lima
30
Otto Lindell
29
Julius Herbert Billy Lindgren
4
Marco Lund
23
Maic Sema
11
Christopher Telo
33
Darrell Tibell Kamdem
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3.67
57%
Kiểm soát bóng
53%
11
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
7
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
5
2
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
4
6
1