Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.82
0.82
1
2.15
2.15
X
3.35
3.35
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.19
1.19
O
1
0.97
0.97
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
IK Sirius FK
Herman Johansson 1 - 0
Kiến tạo: Otto Rosengren
Kiến tạo: Otto Rosengren
29'
Adam Stahl
Ra sân: Herman Johansson
Ra sân: Herman Johansson
34'
Ivan Kricak 2 - 0
37'
Colin Rosler 3 - 0
Kiến tạo: Mamudo Moro
Kiến tạo: Mamudo Moro
41'
45'
Melker Heier
46'
Adam Wikman
Ra sân: Jamie Roche
Ra sân: Jamie Roche
46'
Tashreeq Matthews
Ra sân: Andre Alsanati
Ra sân: Andre Alsanati
Alexander Johansson
Ra sân: Noah Persson
Ra sân: Noah Persson
63'
Elliot Stroud
Ra sân: Otto Rosengren
Ra sân: Otto Rosengren
63'
63'
Marcus Mathisen
Max Fenger
64'
68'
Edi Sylisufaj
Ra sân: Joakim Persson
Ra sân: Joakim Persson
David Sebastian Magnus Lofquist
Ra sân: Jesper Gustavsson
Ra sân: Jesper Gustavsson
83'
Jesper Adolfsson
Ra sân: Arvid Brorsson
Ra sân: Arvid Brorsson
83'
86'
August Ljungberg
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ra sân: Magnus Kaastrup
Ivan Kricak
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
IK Sirius FK
3
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
366
Số đường chuyền
509
8
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
5
19
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
12
Thử thách
11
77
Pha tấn công
124
28
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
IK Sirius FK
4-3-3
1
Tornqvist
15
Kricak
5
Rosler
29
Eile
26
Persson
8
Rosengren
22
Gustavsson
3
Brorsson
14
Johansson
10
Moro
9
Fenger
30
Tannander
14
Bjarnason
13
Persson
6
Mathisen
21
Widgren
19
Heier
5
Roche
8
Stensson
22
Alsanati
20
Persson
28
Kaastrup
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Jesper Adolfsson
2
Ludvig Carlius
19
Viktor Gustafsson
7
Alexander Johansson
16
David Sebastian Magnus Lofquist
12
Alexander Lundin
35
Tom Pettersson
24
Adam Stahl
11
Elliot Stroud
17
IK Sirius FK
1
Karim Fegrouch
31
Malcolm Jeng
36
August Ljungberg
7
Tashreeq Matthews
16
Herman Sjogrell
35
Hannes Sveijer
23
Edi Sylisufaj
18
Adam Wikman
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
57%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
IK Sirius FK (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
4
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
5
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
3
HT-B/FT-B
1
4
3
3