Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.87
0.87
+1.25
1.05
1.05
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.06
1.06
1
1.38
1.38
X
4.80
4.80
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
0.92
0.92
+0.5
1.00
1.00
O
1.25
1.06
1.06
U
1.25
0.84
0.84
Diễn biến chính
Mjallby AIF
Phút
Orebro
23'
Daniel Bjornkvist
Ra sân: Hussein Ali
Ra sân: Hussein Ali
46'
Niclas Bergmark
Ra sân: Kevin Wright
Ra sân: Kevin Wright
Amin Sarr
Ra sân: Mamudo Moro
Ra sân: Mamudo Moro
61'
Andreas Blomqvist
Ra sân: Otto Rosengren
Ra sân: Otto Rosengren
61'
66'
David Seger
Ra sân: Ahmed Yasin
Ra sân: Ahmed Yasin
81'
Richard Friday Emeka
Ra sân: Jake Larsson
Ra sân: Jake Larsson
Taylor Silverholt
Ra sân: Ivan Kricak
Ra sân: Ivan Kricak
85'
Kadir Hodzic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjallby AIF
Orebro
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
4
5
Sút Phạt
13
53%
Kiểm soát bóng
47%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
485
Số đường chuyền
450
15
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
9
Đánh đầu thành công
2
3
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
14
2
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
20
84
Pha tấn công
103
63
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Mjallby AIF
3-5-2
Orebro
3-4-3
13
Eriksson
15
Kricak
17
Garcia
4
Watson
5
Hodzic
25
Rosengren
96
Andersson
22
Gustavsson
9
Nilsson
16
Bergstrom
10
Moro
1
Allain
24
Ali
4
Moro
6
Hjertstrand
18
Hamad
89
Walker
17
Martensson
3
Wright
48
Milleskog
19
Yasin
12
Larsson
Đội hình dự bị
Mjallby AIF
Andreas Blomqvist
23
Amin Sarr
11
Samuel Brolin
35
Herman Johansson
14
Taylor Silverholt
24
Magnus Worts
6
Enoch Kofi Adu
8
Orebro
15
Niclas Bergmark
16
David Seger
30
Mergim Krasniqi
45
Anton Ingves
27
Andreas Skovgaard
2
Daniel Bjornkvist
20
Richard Friday Emeka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
5
57%
Kiểm soát bóng
45%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjallby AIF (34trận)
Chủ
Khách
Orebro (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
6
HT-H/FT-T
3
5
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
1
HT-B/FT-B
1
4
1
1