Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.12
2.12
X
3.25
3.25
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.28
1.28
+0.25
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Mjondalen IF
Phút
Stabaek
Syver Skaar Eriksen
20'
38'
0 - 1 Simen Soraunet Wangberg
Kiến tạo: Sturla Ottesen
Kiến tạo: Sturla Ottesen
49'
Sammy Skytte
61'
Kaloyan Kalinov Kostadinov
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
69'
Sturla Ottesen
Fredrik Brustad
Ra sân: Ole Amund Sveen
Ra sân: Ole Amund Sveen
70'
Joachim Olsen Solberg
Ra sân: Nikolas Walstad
Ra sân: Nikolas Walstad
70'
72'
Kristian Bernt Torgersen
Ra sân: Sammy Skytte
Ra sân: Sammy Skytte
72'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Fitim Azemi
Ra sân: Fitim Azemi
77'
0 - 2 Oliver Edvardsen
Shuaibu Lalle Ibrahim
Ra sân: Lars Olden Larsen
Ra sân: Lars Olden Larsen
81'
Frank Bamenye Bizoza
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
Ra sân: Martin Ronning Ovenstad
81'
89'
Marcus Sandberg
Benjamin Stokke 1 - 2
90'
90'
Olav Lilleoren Veum
Ra sân: Kornelius Hansen
Ra sân: Kornelius Hansen
90'
Uche Sabastine
Ra sân: Oliver Edvardsen
Ra sân: Oliver Edvardsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mjondalen IF
Stabaek
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
581
Số đường chuyền
304
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
21
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
8
139
Pha tấn công
56
49
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Mjondalen IF
4-3-3
Stabaek
4-4-1-1
1
Makani
3
Walstad
23
Johansen
12
Nakkim
26
Eriksen
24
Sveen
11
Gauseth
20
Twum
17
Ovenstad
9
Stokke
7
Larsen
12
Sandberg
15
Ottesen
3
Amankwah
4
Wangberg
27
Jenssen
11
Hansen
8
Shala
10
Solbakken
23
Edvardsen
22
Skytte
17
Azemi
Đội hình dự bị
Mjondalen IF
Joachim Olsen Solberg
6
Magnus Baekken
19
Fredrik Brustad
8
William sell
4
Shuaibu Lalle Ibrahim
22
Idar Lysgard
30
Sivert Engh Overby
5
Adrian Aleksander Hansen
28
Frank Bamenye Bizoza
27
Stabaek
31
Olav Lilleoren Veum
5
Mats Goberg Solheim
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
24
Kaloyan Kalinov Kostadinov
67
Tortol Lumanza Lembi
84
Jonas Vatne Brauti
14
Kristian Bernt Torgersen
25
Uche Sabastine
80
Herman Geelmuyden
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7.33
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
50.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
1.33
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mjondalen IF (38trận)
Chủ
Khách
Stabaek (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
7
HT-H/FT-T
0
4
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
4
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
2
3
HT-B/FT-B
4
1
3
5